Bản dịch của từ Self-determining trong tiếng Việt

Self-determining

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-determining (Adjective)

ˈsɛlf.dəˈtɚ.mɪ.nɪŋ
ˈsɛlf.dəˈtɚ.mɪ.nɪŋ
01

Xác định bản thân mà không cần cơ quan bên ngoài.

Determining oneself without external agency.

Ví dụ

Many people value self-determining choices in their social lives.

Nhiều người coi trọng sự lựa chọn tự quyết trong cuộc sống xã hội.

They are not self-determining when others decide for them.

Họ không tự quyết khi người khác quyết định thay cho họ.

Are you self-determining in your social relationships?

Bạn có tự quyết trong các mối quan hệ xã hội không?

Self-determining (Verb)

ˈsɛlf.dəˈtɚ.mɪ.nɪŋ
ˈsɛlf.dəˈtɚ.mɪ.nɪŋ
01

Quyết định hành động và hoạt động của chính mình.

Deciding on ones own actions and activities.

Ví dụ

Many people are self-determining in their career choices today.

Nhiều người tự quyết định trong lựa chọn nghề nghiệp ngày nay.

She is not self-determining about her volunteer work this year.

Cô ấy không tự quyết định về công việc tình nguyện năm nay.

Are young adults self-determining in their social lives now?

Các bạn trẻ có tự quyết định trong cuộc sống xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-determining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-determining

Không có idiom phù hợp