Bản dịch của từ Self-determining trong tiếng Việt
Self-determining

Self-determining (Adjective)
Many people value self-determining choices in their social lives.
Nhiều người coi trọng sự lựa chọn tự quyết trong cuộc sống xã hội.
They are not self-determining when others decide for them.
Họ không tự quyết khi người khác quyết định thay cho họ.
Are you self-determining in your social relationships?
Bạn có tự quyết trong các mối quan hệ xã hội không?
Self-determining (Verb)
Quyết định hành động và hoạt động của chính mình.
Deciding on ones own actions and activities.
Many people are self-determining in their career choices today.
Nhiều người tự quyết định trong lựa chọn nghề nghiệp ngày nay.
She is not self-determining about her volunteer work this year.
Cô ấy không tự quyết định về công việc tình nguyện năm nay.
Are young adults self-determining in their social lives now?
Các bạn trẻ có tự quyết định trong cuộc sống xã hội hiện nay không?
Tính từ "self-determining" được dùng để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc một nhóm tự quyết định vận mệnh và các quyết định liên quan đến cuộc sống của họ, mà không bị áp lực từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "self-determining" thường được dùng trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội học và tâm lý học để nhấn mạnh quyền lực tự chủ trong các quyết định cá nhân hay tập thể.
Từ "self-determining" được hình thành từ tiền tố "self-" (tự) và động từ "determine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "determinare", nghĩa là "xác định". "Determinare" bao gồm tiền tố "de-" (từ, khỏi) và "terminare" (kết thúc, hạn chế). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến quyền tự quyết và sự độc lập trong việc xác định số phận cá nhân hoặc tập thể. Ngày nay, "self-determining" thường chỉ khả năng tự quyết định và tự quản lý của cá nhân trong xã hội.
Thuật ngữ "self-determining" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quyền tự quyết của cá nhân hoặc nhóm, đặc biệt là trong các tài liệu và thảo luận về chính trị, xã hội và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và biểu đạt về quan điểm cá nhân trong Writing và Speaking. Từ này thích hợp khi bàn luận về sự độc lập và quyền tự lựa chọn, mặc dù không phổ biến trong các tài liệu học thuật cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp