Bản dịch của từ Self-doubts trong tiếng Việt

Self-doubts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-doubts (Noun)

sˈɛlfdˌaʊts
sˈɛlfdˌaʊts
01

Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu tự tin vào bản thân.

A feeling of uncertainty or lack of confidence in oneself.

Ví dụ

She overcame her self-doubts and delivered a powerful speech.

Cô ấy vượt qua nỗi tự nghi ngờ và phát biểu mạnh mẽ.

He couldn't succeed due to his constant self-doubts holding him back.

Anh ấy không thể thành công vì nỗi tự nghi ngờ liên tục ngăn cản.

Do self-doubts affect your confidence in IELTS writing and speaking tasks?

Liệu nỗi tự nghi ngờ có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các bài viết và phát biểu IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-doubts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-doubts

Không có idiom phù hợp