Bản dịch của từ Self-doubts trong tiếng Việt
Self-doubts

Self-doubts (Noun)
Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu tự tin vào bản thân.
A feeling of uncertainty or lack of confidence in oneself.
She overcame her self-doubts and delivered a powerful speech.
Cô ấy vượt qua nỗi tự nghi ngờ và phát biểu mạnh mẽ.
He couldn't succeed due to his constant self-doubts holding him back.
Anh ấy không thể thành công vì nỗi tự nghi ngờ liên tục ngăn cản.
Do self-doubts affect your confidence in IELTS writing and speaking tasks?
Liệu nỗi tự nghi ngờ có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các bài viết và phát biểu IELTS không?
Họ từ
"Self-doubts" là một danh từ chỉ trạng thái không chắc chắn hoặc thiếu tự tin về khả năng, quyết định hoặc giá trị bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả cảm giác hoài nghi nội tâm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi và tâm trạng. Trong tiếng Anh, "self-doubt" là cách viết phổ biến hơn, nhưng "self-doubts" thường được sử dụng để chỉ nhiều khía cạnh của sự hoài nghi này. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này mang ý nghĩa tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "self-doubts" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "self-" và danh từ "doubt". Tiền tố "self-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sui", mang nghĩa là "bản thân". Danh từ "doubt" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ cảm giác không chắc chắn về bản thân, phản ánh những nghi vấn nội tâm. Sự kết hợp này hiện nay thể hiện những lo lắng và bất an cá nhân trong khả năng và giá trị của chính mình.
Từ “self-doubts” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh phản ánh về cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm sống. Tần suất hiện diện của từ này trong các bài luận về tâm lý học và phát triển bản thân trong ngữ cảnh học thuật cũng khá cao. Bên cạnh đó, từ còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sự tự tin và ảnh hưởng của nó đến quyết định cá nhân.