Bản dịch của từ Self-evidently trong tiếng Việt
Self-evidently

Self-evidently (Adverb)
Self-evidently, social media influences public opinion in significant ways.
Rõ ràng, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách đáng kể.
It is not self-evidently true that all social issues are addressed.
Không rõ ràng rằng tất cả các vấn đề xã hội đều được giải quyết.
Is it self-evidently beneficial to have diverse voices in social discussions?
Có phải rõ ràng rằng việc có nhiều tiếng nói trong các cuộc thảo luận xã hội là có lợi?
Họ từ
Từ "self-evidently" là một trạng từ, có nghĩa là điều gì đó hiển nhiên, rõ ràng mà không cần giải thích thêm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lập luận hoặc triết học để nhấn mạnh rằng một khẳng định hoặc sự thật là không thể phủ nhận. "Self-evidently" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng về mặt viết, "self-evidently" được sử dụng phổ biến một cách tương tự trong cả hai biến thể, chủ yếu trong văn bản học thuật và lý luận.
Từ "self-evidently" bắt nguồn từ cụm từ Latinh "selfe" và "evidentia", trong đó "evidentia" có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên. Từ này được hình thành từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của nó diễn tả điều gì đó hiển nhiên và không cần phải giải thích thêm. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh hình thức đưa ra những khẳng định mà không cần lý do bổ sung, thể hiện sự tin tưởng vào tính chân thực của một ý tưởng hay quan điểm.
Từ "self-evidently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường cần trình bày luận điểm rõ ràng và mạch lạc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật, triết học, và pháp lý để khẳng định một chân lý không cần chứng minh. Sự phổ biến của nó thể hiện trong các tình huống liên quan đến logic và lý luận, nơi kiến thức hoặc thông tin được coi là hiển nhiên.