Bản dịch của từ Self-help trong tiếng Việt

Self-help

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-help (Noun)

sˈɛlf hˈɛlp
sˈɛlf hˈɛlp
01

Việc sử dụng nỗ lực và nguồn lực của chính mình để đạt được mọi thứ mà không cần dựa vào người khác.

The use of ones own efforts and resources to achieve things without relying on others.

Ví dụ

Many people attend self-help workshops to improve their lives.

Nhiều người tham gia các hội thảo tự giúp để cải thiện cuộc sống.

Self-help books do not guarantee success for everyone.

Sách tự giúp không đảm bảo thành công cho mọi người.

Are self-help strategies effective for overcoming personal challenges?

Các chiến lược tự giúp có hiệu quả trong việc vượt qua thử thách cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-help/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-help

Không có idiom phù hợp