Bản dịch của từ Self-help trong tiếng Việt
Self-help

Self-help (Noun)
Many people attend self-help workshops to improve their lives.
Nhiều người tham gia các hội thảo tự giúp để cải thiện cuộc sống.
Self-help books do not guarantee success for everyone.
Sách tự giúp không đảm bảo thành công cho mọi người.
Are self-help strategies effective for overcoming personal challenges?
Các chiến lược tự giúp có hiệu quả trong việc vượt qua thử thách cá nhân không?
Từ "self-help" đề cập đến các phương pháp và tài liệu mà cá nhân sử dụng để cải thiện bản thân, thường liên quan đến lĩnh vực tâm lý, cảm xúc và cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, "self-help" có thể được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào các nhóm hỗ trợ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc tự lực. Cả hai biến thể đều phổ biến trong lĩnh vực phát triển cá nhân và tư vấn.
Từ "self-help" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "sui" (của mình) và "adjuvare" (giúp đỡ). Khái niệm này bắt đầu hình thành từ thế kỷ 19, khi sách và phương pháp tự lực trở nên phổ biến, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cá nhân tự phát triển bản thân. Ngày nay, "self-help" không chỉ chỉ đến việc cải thiện bản thân mà còn phản ánh nhu cầu về sự độc lập và tự lực trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "self-help" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm cả Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về phát triển cá nhân và tâm lý học. Trong các bài đọc hoặc thảo luận, "self-help" thường xuất hiện để chỉ các phương pháp hoặc tài liệu giúp cá nhân cải thiện bản thân. Khía cạnh này cũng được phản ánh trong việc viết bài luận về chủ đề tự cải thiện hoặc quản lý căng thẳng. Thêm vào đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe tâm thần và động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp