Bản dịch của từ Self-imposed trong tiếng Việt

Self-imposed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-imposed (Adjective)

sɛlfɪmpˈoʊzd
sɛlfɪmpˈoʊzd
01

(của một nhiệm vụ hoặc hoàn cảnh) áp đặt cho chính mình, không phải bởi một thế lực bên ngoài.

Of a task or circumstance imposed on oneself not by an external force.

Ví dụ

Many students face self-imposed pressure during final exams in May.

Nhiều sinh viên phải đối mặt với áp lực tự đặt ra trong kỳ thi cuối.

She doesn't believe in self-imposed limitations for her career goals.

Cô ấy không tin vào những giới hạn tự đặt ra cho mục tiêu nghề nghiệp.

Is self-imposed stress common among university students in America?

Áp lực tự đặt ra có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-imposed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-imposed

Không có idiom phù hợp