Bản dịch của từ Self-imposed trong tiếng Việt
Self-imposed

Self-imposed (Adjective)
(của một nhiệm vụ hoặc hoàn cảnh) áp đặt cho chính mình, không phải bởi một thế lực bên ngoài.
Of a task or circumstance imposed on oneself not by an external force.
Many students face self-imposed pressure during final exams in May.
Nhiều sinh viên phải đối mặt với áp lực tự đặt ra trong kỳ thi cuối.
She doesn't believe in self-imposed limitations for her career goals.
Cô ấy không tin vào những giới hạn tự đặt ra cho mục tiêu nghề nghiệp.
Is self-imposed stress common among university students in America?
Áp lực tự đặt ra có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?
Từ "self-imposed" được sử dụng để miêu tả một tình trạng hoặc điều kiện mà một cá nhân tự đặt ra cho bản thân mình, thường liên quan đến trách nhiệm, giới hạn hoặc hình phạt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. "Self-imposed" thường được ứng dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về tự kỷ luật, quy tắc cá nhân và các lựa chọn sống của con người.
Từ "self-imposed" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, trong đó "self" xuất phát từ từ "sui" có nghĩa là tự mình, và "imposed" bắt nguồn từ "imponere", có nghĩa là đặt lên, áp đặt. Lịch sử từ này phản ánh hành động cá nhân tự đặt ra trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cho chính mình. Ngày nay, "self-imposed" được sử dụng để chỉ các quy định, hạn chế hay áp lực mà người ta tự tạo ra, thường gắn liền với mục tiêu cá nhân hoặc sự phát triển bản thân.
Thuật ngữ "self-imposed" thường xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về những áp lực cá nhân hoặc quy định tự đặt ra. Trong Reading và Listening, từ này thường được liên kết với các ngữ cảnh về tâm lý học hoặc xã hội. "Self-imposed" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tự hạn chế hoặc nguyên tắc cá nhân, như trong giáo dục hoặc tự cải thiện bản thân, phản ánh quá trình tự chịu trách nhiệm trong hành động và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp