Bản dịch của từ Self-indulgent trong tiếng Việt
Self-indulgent

Self-indulgent (Adjective)
Đặc trưng bằng cách làm hoặc có xu hướng làm chính xác những gì mình muốn, đặc biệt khi điều này liên quan đến niềm vui hoặc sự nhàn rỗi.
Characterized by doing or tending to do exactly what one wants especially when this involves pleasure or idleness.
Her self-indulgent behavior at the party annoyed everyone.
Hành vi tự thưởng thức của cô ấy tại bữa tiệc làm mọi người khó chịu.
The self-indulgent lifestyle of the wealthy is often criticized.
Lối sống tự thưởng thức của người giàu thường bị chỉ trích.
The novel portrayed the protagonist as a self-indulgent character.
Cuốn tiểu thuyết mô tả nhân vật chính là một nhân vật tự thưởng thức.
Họ từ
Từ "self-indulgent" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ nuông chiều bản thân, thường liên quan đến việc đáp ứng những ham muốn và sở thích cá nhân mà không xem xét đến hậu quả. Trong tiếng Anh, "self-indulgent" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức nói và viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu kiềm chế và trách nhiệm trong hành vi cá nhân.
Từ "self-indulgent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "indulgere", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "nhường nhịn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành vi của những cá nhân tự do trong việc theo đuổi những ham muốn cá nhân mà không bị ràng buộc bởi trách nhiệm hay nguyên tắc. Ngày nay, "self-indulgent" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động hoặc thái độ quá mức trong việc thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của bản thân, dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Từ "self-indulgent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong viết và nói, nơi người sử dụng diễn đạt ý kiến cá nhân về lối sống hoặc hành vi. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi của một cá nhân khi tham gia vào sở thích riêng mà không quan tâm đến hậu quả. Khái niệm này thường gặp trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc phê bình văn hóa, phản ánh sự thoả mãn bản thân mà không có sự kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp