Bản dịch của từ Self-interest trong tiếng Việt
Self-interest

Self-interest (Noun)
Lợi ích hoặc lợi thế cá nhân của một người, đặc biệt là khi theo đuổi mà không quan tâm đến người khác.
Ones personal interest or advantage especially when pursued without regard for others.
In a society, balancing self-interest with collective well-being is crucial.
Trong một xã hội, cân bằng lợi ích cá nhân với sự phồn thịnh chung là quan trọng.
She prioritized self-interest over community needs, causing discontent among neighbors.
Cô ấy ưu tiên lợi ích cá nhân hơn nhu cầu cộng đồng, gây ra sự bất mãn giữa hàng xóm.
The debate focused on the impact of self-interest on social cohesion.
Cuộc tranh luận tập trung vào tác động của lợi ích cá nhân đối với sự liên kết xã hội.
Khái niệm "self-interest" chỉ hành động hoặc quyết định của cá nhân dựa trên lợi ích cá nhân, mà có thể gây ảnh hưởng đến sự lựa chọn và hành vi xã hội. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong kinh tế học, tâm lý học và triết học, đề cập đến động lực của con người khi tham gia các hoạt động. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được viết giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, chủ yếu ở ngữ điệu và nhịp độ trong giao tiếp.
Thuật ngữ "self-interest" có nguồn gốc từ cụm từ La-tinh "interesse", nghĩa là "quan tâm". Trong bối cảnh lý thuyết kinh tế và triết học chính trị, từ này đã được sử dụng để phản ánh động cơ của cá nhân trong việc tối ưu hóa lợi ích của chính mình. Sự phát triển của khái niệm này có liên quan chặt chẽ đến chủ nghĩa tự do và tư tưởng chủ nghĩa bình đẳng, nơi mà việc theo đuổi lợi ích cá nhân được coi là một động lực thúc đẩy sự phát triển xã hội và kinh tế.
Thuật ngữ "self-interest" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân hoặc nhóm trong các lĩnh vực như kinh tế học, đạo đức và tâm lý học. Ngoài ra, "self-interest" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, nơi nó ám chỉ đến động lực thúc đẩy hành động của con người dựa trên lợi ích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp