Bản dịch của từ Self-interest trong tiếng Việt

Self-interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-interest (Noun)

sɛlf ˈɪntəɹɪst
sɛlf ˈɪntəɹɪst
01

Lợi ích hoặc lợi thế cá nhân của một người, đặc biệt là khi theo đuổi mà không quan tâm đến người khác.

Ones personal interest or advantage especially when pursued without regard for others.

Ví dụ

In a society, balancing self-interest with collective well-being is crucial.

Trong một xã hội, cân bằng lợi ích cá nhân với sự phồn thịnh chung là quan trọng.

She prioritized self-interest over community needs, causing discontent among neighbors.

Cô ấy ưu tiên lợi ích cá nhân hơn nhu cầu cộng đồng, gây ra sự bất mãn giữa hàng xóm.

The debate focused on the impact of self-interest on social cohesion.

Cuộc tranh luận tập trung vào tác động của lợi ích cá nhân đối với sự liên kết xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-interest

Không có idiom phù hợp