Bản dịch của từ Self loathing trong tiếng Việt
Self loathing

Self loathing (Noun)
Many teenagers experience self loathing due to social media pressures.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy ghê tởm bản thân vì áp lực mạng xã hội.
Self loathing does not help anyone in social situations.
Cảm giác ghê tởm bản thân không giúp ích cho ai trong tình huống xã hội.
Is self loathing common among young adults today?
Cảm giác ghê tởm bản thân có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
"Self-loathing" là một danh từ diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực trong đó cá nhân cảm thấy căm ghét hoặc ghê tởm bản thân. Tình trạng này thường liên quan đến cảm giác tội lỗi, sự thiếu tự tin và thái độ tiêu cực đối với chính mình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cấu trúc hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong văn hóa, cách thể hiện và trải nghiệm cảm xúc tự ghét có thể khác nhau giữa các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "self-loathing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "self" và "loathing". "Self" xuất phát từ tiếng Old English "seolf", có nghĩa là cá nhân hoặc chính bản thân, trong khi "loathing" bắt nguồn từ từ Old English "ālȳðan", tức là ghê tởm, chán ghét. Khái niệm này gắn liền với cảm giác tiêu cực về bản thân, phản ánh sự bất mãn với chính mình qua những trải nghiệm tiêu cực hoặc tự ti, từ đó hình thành một rào cản trong quá trình phát triển tâm lý.
"Self-loathing" là một thuật ngữ tâm lý chỉ sự cảm giác ghét bỏ bản thân, xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc cá nhân. Thuật ngữ này cũng thường gặp trong các văn bản tâm lý học, tiểu thuyết, và tác phẩm nghệ thuật như một biểu hiện của khủng hoảng bản sắc. Ngoài ra, "self-loathing" còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và phát triển bản thân.