Bản dịch của từ Self loathing trong tiếng Việt

Self loathing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self loathing (Noun)

sˈɛlf lˈoʊθɨŋ
sˈɛlf lˈoʊθɨŋ
01

Một cảm giác không thích hoặc ghê tởm sâu sắc đối với chính mình.

A feeling of deep dislike or disgust for oneself.

Ví dụ

Many teenagers experience self loathing due to social media pressures.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy ghê tởm bản thân vì áp lực mạng xã hội.

Self loathing does not help anyone in social situations.

Cảm giác ghê tởm bản thân không giúp ích cho ai trong tình huống xã hội.

Is self loathing common among young adults today?

Cảm giác ghê tởm bản thân có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self loathing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self loathing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.