Bản dịch của từ Self-loving trong tiếng Việt

Self-loving

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-loving (Adjective)

sɛlf lˈʌvɪŋ
sɛlf lˈʌvɪŋ
01

Tập trung quá mức vào bản thân; tự ái.

Excessively focused on oneself narcissistic.

Ví dụ

Many self-loving individuals ignore others' feelings and needs in society.

Nhiều người yêu bản thân quá mức phớt lờ cảm xúc và nhu cầu của người khác.

Self-loving people do not care about community service or volunteering.

Những người yêu bản thân quá mức không quan tâm đến dịch vụ cộng đồng hay tình nguyện.

Are self-loving behaviors becoming more common in today's social media culture?

Liệu những hành vi yêu bản thân quá mức có trở nên phổ biến hơn trong văn hóa truyền thông xã hội ngày nay không?

Self-loving (Noun)

sɛlf lˈʌvɪŋ
sɛlf lˈʌvɪŋ
01

Một người quá tập trung vào bản thân; một người tự ái.

A person who is excessively focused on themselves a narcissist.

Ví dụ

John is a self-loving individual who ignores others' feelings.

John là một người yêu bản thân, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Many self-loving people struggle to maintain friendships and relationships.

Nhiều người yêu bản thân gặp khó khăn trong việc duy trì tình bạn và các mối quan hệ.

Are self-loving individuals aware of their negative impact on society?

Liệu những người yêu bản thân có nhận thức được tác động tiêu cực của họ đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-loving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-loving

Không có idiom phù hợp