Bản dịch của từ Self-loving trong tiếng Việt
Self-loving

Self-loving (Adjective)
Tập trung quá mức vào bản thân; tự ái.
Excessively focused on oneself narcissistic.
Many self-loving individuals ignore others' feelings and needs in society.
Nhiều người yêu bản thân quá mức phớt lờ cảm xúc và nhu cầu của người khác.
Self-loving people do not care about community service or volunteering.
Những người yêu bản thân quá mức không quan tâm đến dịch vụ cộng đồng hay tình nguyện.
Are self-loving behaviors becoming more common in today's social media culture?
Liệu những hành vi yêu bản thân quá mức có trở nên phổ biến hơn trong văn hóa truyền thông xã hội ngày nay không?
Self-loving (Noun)
Một người quá tập trung vào bản thân; một người tự ái.
A person who is excessively focused on themselves a narcissist.
John is a self-loving individual who ignores others' feelings.
John là một người yêu bản thân, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Many self-loving people struggle to maintain friendships and relationships.
Nhiều người yêu bản thân gặp khó khăn trong việc duy trì tình bạn và các mối quan hệ.
Are self-loving individuals aware of their negative impact on society?
Liệu những người yêu bản thân có nhận thức được tác động tiêu cực của họ đến xã hội không?
Từ "self-loving" có nghĩa là yêu thương bản thân, thể hiện qua việc cảm nhận giá trị và sự tự trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "self-loving" thường được sử dụng để mô tả một thái độ tích cực đối với bản thân, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi ưu tiên cụm từ "self-love". Phát âm ở cả hai phiên bản tương tự, nhưng cách viết có thể khác. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và văn hóa, với "self-love" phổ biến hơn trong các tài liệu về tâm lý học ở Anh.
Từ "self-loving" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm "self" (tự) và "loving" (yêu thích). "Self" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*se" có nghĩa là "mình", trong khi "loving" bắt nguồn từ động từ "love", có nguồn gốc tiếng Saxon cổ "lufu". "Self-loving" thường được sử dụng để chỉ sự yêu bản thân, phản ánh khái niệm tự tôn trong tâm lý học và văn hóa hiện đại. Sự kết hợp này cho thấy sự tăng trưởng của nhận thức về sức khỏe tâm lý và tầm quan trọng của tình yêu bản thân trong xã hội ngày nay.
Từ "self-loving" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc cảm xúc. Trong IELTS Reading và Listening, từ này ít xuất hiện trong các văn bản chính thức, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh tâm lý học. Từ "self-loving" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kỹ năng tự chăm sóc bản thân và phát triển bản thân, nhưng vẫn cần được sử dụng cẩn thận để tránh hiểu lầm với các khái niệm như tự phụ hay ích kỷ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp