Bản dịch của từ Self obsessed trong tiếng Việt
Self obsessed

Self obsessed (Adjective)
Bận tâm đến cảm xúc, sở thích hoặc hoàn cảnh của chính mình.
Preoccupied with ones own feelings interests or situation.
Many influencers are self obsessed with their online image and popularity.
Nhiều người có ảnh hưởng quá chú trọng vào hình ảnh và sự nổi tiếng.
He is not self obsessed; he genuinely cares about others' opinions.
Anh ấy không quá chú trọng vào bản thân; anh ấy thực sự quan tâm đến ý kiến của người khác.
Are self obsessed people less likely to engage in community service?
Liệu những người quá chú trọng vào bản thân có ít tham gia hoạt động cộng đồng hơn không?
Quá tập trung vào bản thân.
Excessively focused on oneself.
Many celebrities are self obsessed and ignore their fans' needs.
Nhiều người nổi tiếng quá chú trọng vào bản thân và bỏ qua người hâm mộ.
She is not self obsessed; she cares about her community.
Cô ấy không quá chú trọng vào bản thân; cô ấy quan tâm đến cộng đồng.
Are self obsessed people happy in their relationships?
Liệu những người quá chú trọng vào bản thân có hạnh phúc trong các mối quan hệ không?
Có ý thức thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân.
Having an inflated sense of ones own importance.
Many celebrities are often self obsessed, focusing only on their image.
Nhiều người nổi tiếng thường tự mãn, chỉ chú ý đến hình ảnh của họ.
She is not self obsessed; she cares about her friends' feelings.
Cô ấy không tự mãn; cô ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn bè.
Are self obsessed people less empathetic towards others in social situations?
Những người tự mãn có kém đồng cảm với người khác trong tình huống xã hội không?
Tính từ "self-obsessed" chỉ trạng thái của một cá nhân khi quá chú trọng vào bản thân, dẫn đến sự thiếu quan tâm đến người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, "self-obsessed" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết và có thể diễn đạt sự tự phụ hoặc kiêu ngạo trong cách sống.
Từ "self-obsessed" có nguồn gốc từ các yếu tố Latin, với "self" có nguồn gốc từ Old English "sēlfa", và "obsessed" từ tiếng Latin "obsessus", có nghĩa là bị bao vây. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến ý nghĩa từ trạng thái bị chiếm hữu bởi điều gì đó đến việc xoáy vào bản thân một cách thái quá. Ngày nay, "self-obsessed" mô tả một cá nhân quá chú trọng vào bản thân, dẫn đến những hành vi và thái độ ích kỷ.
Từ "self obsessed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có tính cách tập trung quá mức vào bản thân, thể hiện sự thiếu quan tâm đến người khác. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học, xã hội học và phê phán, khi người nói muốn nhấn mạnh sự ích kỷ hoặc tính tự mãn của một người nào đó.