Bản dịch của từ Self obsessed trong tiếng Việt

Self obsessed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self obsessed (Adjective)

sˈɛlf əbsˈɛst
sˈɛlf əbsˈɛst
01

Bận tâm đến cảm xúc, sở thích hoặc hoàn cảnh của chính mình.

Preoccupied with ones own feelings interests or situation.

Ví dụ

Many influencers are self obsessed with their online image and popularity.

Nhiều người có ảnh hưởng quá chú trọng vào hình ảnh và sự nổi tiếng.

He is not self obsessed; he genuinely cares about others' opinions.

Anh ấy không quá chú trọng vào bản thân; anh ấy thực sự quan tâm đến ý kiến của người khác.

Are self obsessed people less likely to engage in community service?

Liệu những người quá chú trọng vào bản thân có ít tham gia hoạt động cộng đồng hơn không?

02

Quá tập trung vào bản thân.

Excessively focused on oneself.

Ví dụ

Many celebrities are self obsessed and ignore their fans' needs.

Nhiều người nổi tiếng quá chú trọng vào bản thân và bỏ qua người hâm mộ.

She is not self obsessed; she cares about her community.

Cô ấy không quá chú trọng vào bản thân; cô ấy quan tâm đến cộng đồng.

Are self obsessed people happy in their relationships?

Liệu những người quá chú trọng vào bản thân có hạnh phúc trong các mối quan hệ không?

03

Có ý thức thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân.

Having an inflated sense of ones own importance.

Ví dụ

Many celebrities are often self obsessed, focusing only on their image.

Nhiều người nổi tiếng thường tự mãn, chỉ chú ý đến hình ảnh của họ.

She is not self obsessed; she cares about her friends' feelings.

Cô ấy không tự mãn; cô ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn bè.

Are self obsessed people less empathetic towards others in social situations?

Những người tự mãn có kém đồng cảm với người khác trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self obsessed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self obsessed

Không có idiom phù hợp