Bản dịch của từ Self-perpetuating trong tiếng Việt
Self-perpetuating

Self-perpetuating (Adjective)
Duy trì bản thân hoặc chính mình mà không có tác nhân hoặc sự can thiệp từ bên ngoài.
Perpetuating itself or oneself without external agency or intervention.
Social media can create a self-perpetuating cycle of misinformation.
Mạng xã hội có thể tạo ra một chu kỳ tự duy trì thông tin sai lệch.
It's important to break the self-perpetuating nature of negative stereotypes.
Quan trọng phải phá vỡ bản chất tự duy trì của định kiến tiêu cực.
Is it possible to stop the self-perpetuating cycle of poverty in society?
Có thể ngừng chu kỳ tự duy trì của đói nghèo trong xã hội không?
Từ "self-perpetuating" mang nghĩa là có khả năng duy trì hoặc tự gia tăng bản thân mà không cần sự can thiệp bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, sinh thái hoặc hệ thống học thuật, nơi mà các quy trình hoặc hành vi có xu hướng tự tiếp diễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "self-perpetuating" xuất phát từ tiếng Latinh, với "perpetuare" có nghĩa là làm cho vĩnh viễn. Thành phần "self-" xuất phát từ tiếng Anh cổ, ám chỉ đến khả năng tự duy trì hoặc tự tái tạo. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm liên quan đến sự duy trì liên tục mà không cần can thiệp từ bên ngoài. Ngày nay, "self-perpetuating" thường được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc tình trạng duy trì độ bền vững mà không cần nguồn lực mới.
Từ "self-perpetuating" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận về xã hội học, tâm lý học hoặc phân tích các hệ thống kinh tế, nơi khái niệm liên quan đến sự tồn tại và tái sinh của các cấu trúc mà không cần sự can thiệp bên ngoài thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống mà tự bản thân chúng duy trì hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp