Bản dịch của từ Self-perpetuating trong tiếng Việt

Self-perpetuating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-perpetuating (Adjective)

sɛlf pɚpˈɛtʃueɪtɪŋ
sˈɛlfpəɹpˈɛtʃueɪtɪŋ
01

Duy trì bản thân hoặc chính mình mà không có tác nhân hoặc sự can thiệp từ bên ngoài.

Perpetuating itself or oneself without external agency or intervention.

Ví dụ

Social media can create a self-perpetuating cycle of misinformation.

Mạng xã hội có thể tạo ra một chu kỳ tự duy trì thông tin sai lệch.

It's important to break the self-perpetuating nature of negative stereotypes.

Quan trọng phải phá vỡ bản chất tự duy trì của định kiến tiêu cực.

Is it possible to stop the self-perpetuating cycle of poverty in society?

Có thể ngừng chu kỳ tự duy trì của đói nghèo trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-perpetuating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-perpetuating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.