Bản dịch của từ Self possession trong tiếng Việt
Self possession
Self possession (Noun)
Her self possession helped her speak confidently at the debate competition.
Sự tự chủ của cô ấy giúp cô ấy nói tự tin trong cuộc thi tranh biện.
He did not show self possession during the stressful interview.
Anh ấy không thể hiện sự tự chủ trong buổi phỏng vấn căng thẳng.
Can self possession improve communication skills in social settings?
Sự tự chủ có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống xã hội không?
Self possession (Phrase)
During the debate, Sarah showed remarkable self possession under pressure.
Trong cuộc tranh luận, Sarah thể hiện sự tự chủ đáng kể dưới áp lực.
John did not maintain self possession when faced with criticism from peers.
John không giữ được sự tự chủ khi đối mặt với sự chỉ trích từ bạn bè.
Can you demonstrate self possession in stressful social situations?
Bạn có thể thể hiện sự tự chủ trong những tình huống xã hội căng thẳng không?
"Self possession" là một thuật ngữ chỉ trạng thái tâm lý mà một cá nhân duy trì sự bình tĩnh và kiểm soát bản thân trong các tình huống khó khăn hoặc hoảng loạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự điềm tĩnh và sự ổn định cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, có thể thấy sự ưa chuộng từ "composure" trong một số trường hợp trong tiếng Anh Anh.
Từ "self-possession" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "sui" có nghĩa là "của chính mình" và "possessio" nghĩa là "quyền sở hữu". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, diễn tả khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi của bản thân. Ý nghĩa hiện tại của "self-possession" không chỉ phản ánh sự thuần thục trong tự kiểm soát mà còn liên quan đến sự tự tin và kiên định trong tình huống căng thẳng.
Từ "self possession" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, tuy không phổ biến như các từ khóa khác. Thuật ngữ này mô tả trạng thái tinh thần điềm tĩnh và kiểm soát cảm xúc trong những tình huống căng thẳng, bắt gặp trong văn viết về tâm lý học hoặc tác phẩm văn học. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về khả năng lãnh đạo và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp