Bản dịch của từ Self possession trong tiếng Việt

Self possession

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self possession (Noun)

sˈɛlf pəzˈɛʃən
sˈɛlf pəzˈɛʃən
01

Trạng thái hoặc điều kiện kiểm soát bản thân hoặc cảm xúc của một người.

The state or condition of having control of oneself or ones emotions.

Ví dụ

Her self possession helped her speak confidently at the debate competition.

Sự tự chủ của cô ấy giúp cô ấy nói tự tin trong cuộc thi tranh biện.

He did not show self possession during the stressful interview.

Anh ấy không thể hiện sự tự chủ trong buổi phỏng vấn căng thẳng.

Can self possession improve communication skills in social settings?

Sự tự chủ có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống xã hội không?

Self possession (Phrase)

sˈɛlf pəzˈɛʃən
sˈɛlf pəzˈɛʃən
01

Trạng thái hoặc cảm giác kiểm soát được bản thân hoặc cảm xúc của mình.

The state or feeling of being in control of oneself or ones emotions.

Ví dụ

During the debate, Sarah showed remarkable self possession under pressure.

Trong cuộc tranh luận, Sarah thể hiện sự tự chủ đáng kể dưới áp lực.

John did not maintain self possession when faced with criticism from peers.

John không giữ được sự tự chủ khi đối mặt với sự chỉ trích từ bạn bè.

Can you demonstrate self possession in stressful social situations?

Bạn có thể thể hiện sự tự chủ trong những tình huống xã hội căng thẳng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self possession cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Well I am also proud to say that I am a individual, so after 2 months, she nailed it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Self possession

Không có idiom phù hợp