Bản dịch của từ Self-reproachful trong tiếng Việt
Self-reproachful

Self-reproachful (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự không đồng tình hoặc thất vọng về bản thân.
Feeling or expressing disapproval or disappointment in oneself.
She felt self-reproachful after missing the community service meeting.
Cô ấy cảm thấy tự trách sau khi bỏ lỡ buổi họp phục vụ cộng đồng.
He is not self-reproachful about his social media mistakes.
Anh ấy không tự trách về những sai lầm trên mạng xã hội của mình.
Why do you feel self-reproachful about your volunteer work?
Tại sao bạn cảm thấy tự trách về công việc tình nguyện của mình?
Từ "self-reproachful" là tính từ diễn tả trạng thái cảm xúc của một cá nhân khi họ tự chỉ trích hoặc cảm thấy có lỗi về hành động hoặc quyết định của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ. Cả hai đều sử dụng "self-reproachful" để diễn tả cảm xúc nội tâm tiêu cực, thường gắn liền với cảm giác hối hận hoặc thất vọng về bản thân. Từ này thường xuất hiện trong văn viết và văn nói khi người ta bàn về tâm lý của con người.
Từ "self-reproachful" xuất phát từ hai phần: "self" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "seolf", biểu thị cho bản thân, và "reproach" đến từ tiếng Latin "reprobare", nghĩa là phê phán hay chỉ trích. Trong tiếng Anh, khái niệm này phát triển để chỉ sự cảm thấy tội lỗi hoặc chỉ trích bản thân. Nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến cảm giác tự nhận trách nhiệm và sự hối tiếc về hành vi hoặc quyết định cá nhân.
Từ "self-reproachful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, văn học và phân tích cảm xúc, nơi mà những trạng thái tự chỉ trích bản thân được thảo luận. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi một cá nhân cảm thấy hối hận về hành động của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp