Bản dịch của từ Self-reproachful trong tiếng Việt

Self-reproachful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-reproachful (Adjective)

sɛlf ɹɪpɹˈoʊtʃfl
sɛlf ɹɪpɹˈoʊtʃfl
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ sự không đồng tình hoặc thất vọng về bản thân.

Feeling or expressing disapproval or disappointment in oneself.

Ví dụ

She felt self-reproachful after missing the community service meeting.

Cô ấy cảm thấy tự trách sau khi bỏ lỡ buổi họp phục vụ cộng đồng.

He is not self-reproachful about his social media mistakes.

Anh ấy không tự trách về những sai lầm trên mạng xã hội của mình.

Why do you feel self-reproachful about your volunteer work?

Tại sao bạn cảm thấy tự trách về công việc tình nguyện của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-reproachful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-reproachful

Không có idiom phù hợp