Bản dịch của từ Self righteous trong tiếng Việt
Self righteous

Self righteous (Adjective)
Many self-righteous people criticize others for their different opinions.
Nhiều người tự mãn chỉ trích người khác vì ý kiến khác nhau.
Self-righteous attitudes do not help in resolving social conflicts.
Thái độ tự mãn không giúp giải quyết xung đột xã hội.
Are self-righteous individuals blind to their own faults?
Liệu những người tự mãn có mù quáng với lỗi lầm của chính họ không?
Từ "self-righteous" chỉ trạng thái tự mãn với tinh thần đúng đắn của bản thân, thường thể hiện qua sự phê phán người khác bởi những quan điểm hoặc hành vi mà mình cho là không đúng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "self-righteousness" (sự tự mãn) cũng có thể được nhấn mạnh hơn trong văn viết.
Từ "self-righteous" xuất phát từ cụm từ "self" (tự) và "righteous" (công chính). "Righteous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "righteous" (thẳng thắn, chính trực), liên quan đến từ "rectus" (thẳng, đúng). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có niềm tin vững chắc vào quan điểm đạo đức của mình. Ngày nay, "self-righteous" mô tả những cá nhân tự mãn về phẩm hạnh bản thân, thường phê phán người khác mà không tự xem xét mình.
Từ "self-righteous" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để miêu tả những người có quan điểm về đạo đức cao hơn người khác. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo, bài diễn thuyết hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức và xã hội. "Self-righteous" thường xuất hiện trong bối cảnh tranh luận, chỉ trích những quan điểm cực đoan hoặc thiếu khoan dung trong các vấn đề chính trị, xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp