Bản dịch của từ Self righteous trong tiếng Việt

Self righteous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self righteous (Adjective)

sˈɛlf ɹˈaɪtʃəs
sˈɛlf ɹˈaɪtʃəs
01

Có hoặc thể hiện niềm tin mãnh liệt rằng hành động, ý kiến, v.v. của chính bạn là đúng và của người khác là sai.

Having or showing a strong belief that your own actions opinions etc are right and other peoples are wrong.

Ví dụ

Many self-righteous people criticize others for their different opinions.

Nhiều người tự mãn chỉ trích người khác vì ý kiến khác nhau.

Self-righteous attitudes do not help in resolving social conflicts.

Thái độ tự mãn không giúp giải quyết xung đột xã hội.

Are self-righteous individuals blind to their own faults?

Liệu những người tự mãn có mù quáng với lỗi lầm của chính họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self righteous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self righteous

Không có idiom phù hợp