Bản dịch của từ Self sacrifice trong tiếng Việt
Self sacrifice
Self sacrifice (Phrase)
Many volunteers show self sacrifice during community service events every year.
Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự hy sinh bản thân trong các sự kiện cộng đồng hàng năm.
She does not believe self sacrifice is necessary for social change.
Cô ấy không tin rằng sự hy sinh bản thân là cần thiết cho sự thay đổi xã hội.
Can self sacrifice lead to greater social awareness in our community?
Liệu sự hy sinh bản thân có thể dẫn đến nhận thức xã hội lớn hơn trong cộng đồng chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self sacrifice cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp