Bản dịch của từ Self sacrifice trong tiếng Việt
Self sacrifice
Self sacrifice (Phrase)
Many volunteers show self sacrifice during community service events every year.
Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự hy sinh bản thân trong các sự kiện cộng đồng hàng năm.
She does not believe self sacrifice is necessary for social change.
Cô ấy không tin rằng sự hy sinh bản thân là cần thiết cho sự thay đổi xã hội.
Can self sacrifice lead to greater social awareness in our community?
Liệu sự hy sinh bản thân có thể dẫn đến nhận thức xã hội lớn hơn trong cộng đồng chúng ta không?
"Self-sacrifice" là một thuật ngữ chỉ hành động hy sinh lợi ích, sự an toàn hoặc hạnh phúc của bản thân vì lợi ích của người khác hoặc cho một nguyên nhân cao đẹp hơn. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tình huống cụ thể trong mỗi vùng. Hành động tự hy sinh thường liên quan đến các khía cạnh như lòng vị tha, trách nhiệm xã hội và đạo đức.
Từ "self-sacrifice" được hình thành từ hai thành phần: "self" và "sacrifice". "Self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "self", xuất phát từ ngữ gốc Proto-Germanic *selbiza, nghĩa là "cái tôi". Trong khi đó, "sacrifice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacrificium", kết hợp giữa "sacer" (thánh, thiêng liêng) và "facere" (làm). Từ đầu thế kỷ 19, "self-sacrifice" đã được sử dụng để chỉ hành động hy sinh lợi ích cá nhân vì người khác, phản ánh tinh thần vị tha trong văn hóa và tâm linh.
Thuật ngữ "self-sacrifice" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Viết và Nói, nơi thí sinh có thể trình bày quan điểm về lòng nhân ái và đạo đức. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến các tình huống mô tả hành động hy sinh bản thân vì lợi ích của người khác, thường được thảo luận trong các nghiên cứu về tâm lý học, triết học và nhân văn. Sự hiện hữu của nó phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp