Bản dịch của từ Self-worships trong tiếng Việt
Self-worships

Self-worships (Verb)
Để thể hiện sự ngưỡng mộ quá mức hoặc tình yêu dành cho chính mình.
To show excessive admiration or love for oneself.
Many celebrities self-worships their image on social media platforms.
Nhiều người nổi tiếng tôn thờ hình ảnh của họ trên mạng xã hội.
Self-worships can lead to negative relationships with friends and family.
Tôn thờ bản thân có thể dẫn đến mối quan hệ tiêu cực với bạn bè và gia đình.
Do influencers often self-worships their lifestyle in online posts?
Các influencer có thường tôn thờ lối sống của họ trong các bài đăng trực tuyến không?
Họ từ
Tự tôn thờ (self-worship) là khái niệm chỉ việc đặt mình lên hàng đầu, tôn vinh bản thân một cách cực đoan, thường dẫn đến sự thiếu khiêm tốn và cái nhìn méo mó về giá trị của người khác. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, "self-worship" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và bối cảnh mà từ này được áp dụng, thể hiện tính cách, thái độ của cá nhân trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "self-worships" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa “self” (bản thân) và “worship” (thờ phụng). Từ “worship” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “weorþscipe,” diễn tả sự tôn kính hoặc nể trọng. Với sự gia tăng của chủ nghĩa cá nhân và văn hóa tự tôn, "self-worships" mô tả hành vi thờ phụng bản thân, phản ánh sự tập trung vào cái tôi và sự đề cao giá trị cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "self-worships" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nói, đọc và viết, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chuyên môn và chủ yếu liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc triết học. Trong ngữ cảnh khác, "self-worships" thường được dùng để chỉ thái độ tự phụ hoặc tôn thờ bản thân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, phản ánh sự chú trọng đến cái tôi và bản ngã.