Bản dịch của từ Self-worships trong tiếng Việt

Self-worships

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-worships (Verb)

sˈɛlfwɚwˌɪsp
sˈɛlfwɚwˌɪsp
01

Để thể hiện sự ngưỡng mộ quá mức hoặc tình yêu dành cho chính mình.

To show excessive admiration or love for oneself.

Ví dụ

Many celebrities self-worships their image on social media platforms.

Nhiều người nổi tiếng tôn thờ hình ảnh của họ trên mạng xã hội.

Self-worships can lead to negative relationships with friends and family.

Tôn thờ bản thân có thể dẫn đến mối quan hệ tiêu cực với bạn bè và gia đình.

Do influencers often self-worships their lifestyle in online posts?

Các influencer có thường tôn thờ lối sống của họ trong các bài đăng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-worships/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-worships

Không có idiom phù hợp