Bản dịch của từ Selflessness trong tiếng Việt
Selflessness

Selflessness (Noun Uncountable)
Her selflessness in volunteering at the homeless shelter inspired many.
Sự vị tha của cô ấy khi tình nguyện tại trại tị nạn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The community recognized his selflessness in always helping neighbors in need.
Cộng đồng công nhận sự vị tha của anh ấy khi luôn giúp đỡ những người hàng xóm cần giúp đỡ.
The charity event highlighted the selflessness of the donors and volunteers.
Sự kiện từ thiện đã làm nổi bật sự vị tha của những người hiến tặng và tình nguyện viên.
Họ từ
Tính tự nguyện là một khái niệm thể hiện sự từ bỏ lợi ích cá nhân để phục vụ cho lợi ích của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "selflessness" được sử dụng tương tự nhau trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, do sự khác biệt về văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, ảnh hưởng đến cách người nói diễn đạt ý tưởng này trong các tình huống cụ thể.
Từ "selflessness" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "self" (tự) và yếu tố "lessness" (không có), cho thấy sự thiếu vắng cái tôi cá nhân. Cả hai yếu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latinh: "sui" (của bản thân) và "less" (không có). Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 16, phản ánh sự tôn vinh những hành động vị tha, từ bỏ lợi ích cá nhân vì lợi ích của người khác, nhấn mạnh giá trị của lòng nhân ái trong xã hội.
Từ "selflessness" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về phẩm chất cá nhân và các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể không cao nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức và hành vi nhân văn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, triết học và xã hội học để miêu tả hành vi hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
