Bản dịch của từ Selflessness trong tiếng Việt

Selflessness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selflessness (Noun Uncountable)

sˈɛlfləsnɪs
sˈɛlflɪsnɛs
01

Chất lượng của việc quan tâm nhiều hơn đến những gì người khác cần hoặc muốn hơn là những gì bản thân bạn cần hoặc muốn.

The quality of caring more about what other people need or want rather than what you yourself need or want.

Ví dụ

Her selflessness in volunteering at the homeless shelter inspired many.

Sự vị tha của cô ấy khi tình nguyện tại trại tị nạn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The community recognized his selflessness in always helping neighbors in need.

Cộng đồng công nhận sự vị tha của anh ấy khi luôn giúp đỡ những người hàng xóm cần giúp đỡ.

The charity event highlighted the selflessness of the donors and volunteers.

Sự kiện từ thiện đã làm nổi bật sự vị tha của những người hiến tặng và tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selflessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] It is, in fact, extremely difficult, if not impossible, to create a society where everyone behaves with true [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Selflessness

Không có idiom phù hợp