Bản dịch của từ Sell up trong tiếng Việt

Sell up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sell up (Verb)

sˈɛl ˈʌp
sˈɛl ˈʌp
01

Bán tất cả tài sản hoặc tài sản của một người để chuyển đi hoặc thay đổi lối sống.

To sell all one's possessions or property in order to move or change one’s lifestyle.

Ví dụ

Many people sell up to travel the world after retirement.

Nhiều người bán hết tài sản để đi du lịch thế giới sau khi nghỉ hưu.

She did not sell up before moving to New York.

Cô ấy không bán hết tài sản trước khi chuyển đến New York.

Did they sell up before relocating to a smaller city?

Họ có bán hết tài sản trước khi chuyển đến thành phố nhỏ hơn không?

02

Tăng giá của một món hàng đang được bán, thường với một nhãn giá ghi là 'bán lên'.

To increase the price of an item being sold, often with a price tag labeled as 'sell up'.

Ví dụ

Many stores sell up their products during holiday sales for higher profits.

Nhiều cửa hàng tăng giá sản phẩm trong các đợt giảm giá ngày lễ.

They do not sell up their items before the community event next week.

Họ không tăng giá các mặt hàng trước sự kiện cộng đồng tuần tới.

Do local markets sell up their goods during the festival season?

Các chợ địa phương có tăng giá hàng hóa trong mùa lễ hội không?

03

Thực hiện giao dịch bán một thứ gì đó với giá cao hơn bình thường, đặc biệt trong một thị trường cạnh tranh.

To make a sale of something for a higher price than usual, especially in a competitive market.

Ví dụ

Many sellers try to sell up during holiday seasons for better profits.

Nhiều người bán cố gắng bán hàng với giá cao hơn vào mùa lễ.

They do not sell up their products during off-peak times.

Họ không bán hàng với giá cao hơn vào thời gian thấp điểm.

Do you think businesses can sell up in a tough market?

Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp có thể bán hàng với giá cao hơn trong thị trường khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sell up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sell up

Không có idiom phù hợp