Bản dịch của từ Semi-annual trong tiếng Việt

Semi-annual

Adjective

Semi-annual (Adjective)

sɛmiˈænjʊl
sɛmiˈænjʊl
01

Xảy ra hai lần một năm.

Occurring twice a year

Ví dụ

The semi-annual report was submitted last week.

Báo cáo hàng năm đã được nộp tuần trước.

She doesn't enjoy attending the semi-annual meetings.

Cô ấy không thích tham dự các cuộc họp hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-annual

Không có idiom phù hợp