Bản dịch của từ Semi annual trong tiếng Việt

Semi annual

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi annual (Adjective)

sˌɛmiˈænjəwəl
sˌɛmiˈænjəwəl
01

Xảy ra hai lần một năm.

Occurring twice a year.

Ví dụ

The semi-annual meeting is in June and December.

Cuộc họp nửa năm diễn ra vào tháng 6 và tháng 12.

The semi-annual report covers financial performance every six months.

Báo cáo nửa năm bao gồm hiệu suất tài chính mỗi sáu tháng.

She attends the semi-annual charity event to support the cause.

Cô tham dự sự kiện từ thiện nửa năm để ủng hộ mục đích.

Semi annual (Noun)

sˌɛmiˈænjəwəl
sˌɛmiˈænjəwəl
01

Một ấn phẩm hoặc sự kiện nửa năm một lần.

A semiannual publication or event.

Ví dụ

The local museum hosts a semiannual art exhibition.

Bảo tàng địa phương tổ chức triển lãm nghệ thuật hàng năm.

The community center organizes a semiannual charity fundraiser.

Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi gây quỹ từ thiện hàng năm.

The school's semiannual newsletter provides updates on student achievements.

Tờ báo hàng năm của trường cung cấp thông tin về thành tích của học sinh.

Semi annual (Adverb)

sˌɛmiˈænjəwəl
sˌɛmiˈænjəwəl
01

Hai lần một năm.

Twice a year.

Ví dụ

The social club organizes semi annual events for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện hàng năm lần.

The charity holds semi annual fundraisers to support the community.

Tổ chức từ thiện tổ chức các sự kiện gây quỹ hàng năm lần.

The company conducts semi annual surveys to gather feedback.

Công ty tiến hành các cuộc khảo sát hàng năm lần để thu thập phản hồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi annual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi annual

Không có idiom phù hợp