Bản dịch của từ Semi annual trong tiếng Việt
Semi annual

Semi annual (Adjective)
The semi-annual meeting is in June and December.
Cuộc họp nửa năm diễn ra vào tháng 6 và tháng 12.
The semi-annual report covers financial performance every six months.
Báo cáo nửa năm bao gồm hiệu suất tài chính mỗi sáu tháng.
She attends the semi-annual charity event to support the cause.
Cô tham dự sự kiện từ thiện nửa năm để ủng hộ mục đích.
Semi annual (Noun)
Một ấn phẩm hoặc sự kiện nửa năm một lần.
A semiannual publication or event.
The local museum hosts a semiannual art exhibition.
Bảo tàng địa phương tổ chức triển lãm nghệ thuật hàng năm.
The community center organizes a semiannual charity fundraiser.
Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi gây quỹ từ thiện hàng năm.
The school's semiannual newsletter provides updates on student achievements.
Tờ báo hàng năm của trường cung cấp thông tin về thành tích của học sinh.
Semi annual (Adverb)
The social club organizes semi annual events for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện hàng năm lần.
The charity holds semi annual fundraisers to support the community.
Tổ chức từ thiện tổ chức các sự kiện gây quỹ hàng năm lần.
The company conducts semi annual surveys to gather feedback.
Công ty tiến hành các cuộc khảo sát hàng năm lần để thu thập phản hồi.
Thuật ngữ "semi annual" được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc chu kỳ xảy ra hai lần trong một năm, tức là cứ mỗi sáu tháng một lần. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "semi" có nghĩa là một nửa. Trong tiếng Anh Mỹ, "semiannual" và trong tiếng Anh Anh, "semi-annually" được sử dụng, mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, với "semiannual" thường được viết liền còn "semi-annually" thì có dấu gạch ngang trong một số trường hợp.
Thuật ngữ "semi-annual" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "semi" nghĩa là nửa và "annus" có nghĩa là năm. Sự kết hợp này ám chỉ đến việc xảy ra hai lần trong một năm. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, nhằm mô tả các sự kiện hoặc báo cáo diễn ra định kỳ mỗi sáu tháng. Ngày nay, "semi-annual" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, kế toán và học thuật để thể hiện chu kỳ thời gian cụ thể.
Từ "semi-annual" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thuyết trình và viết luận. Từ này xuất hiện với tần suất cao trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, liên quan đến các báo cáo tài chính hoặc sự kiện được tổ chức hai lần mỗi năm. Ngoài ra, "semi-annual" cũng thường được sử dụng trong các cuộc họp doanh nghiệp hoặc báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh tần suất định kỳ của các hoạt động hoặc kết quả.