Bản dịch của từ Semi-autonomous trong tiếng Việt
Semi-autonomous

Semi-autonomous (Adjective)
Hong Kong is a semi-autonomous region with its own laws.
Hồng Kông là một vùng bán tự trị với các luật riêng.
Vietnam is not a semi-autonomous state in Southeast Asia.
Việt Nam không phải là một quốc gia bán tự trị ở Đông Nam Á.
Is Puerto Rico considered a semi-autonomous territory of the United States?
Puerto Rico có được coi là một lãnh thổ bán tự trị của Hoa Kỳ không?
Từ "semi-autonomous" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hệ thống có khả năng tự quản lý một phần mà không hoàn toàn độc lập. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường liên quan đến các phương tiện hoặc robot có thể thực hiện các chức năng tự động nhưng vẫn cần sự giám sát hoặc can thiệp của con người. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "semi-autonomous" có nguồn gốc từ латин, trong đó "semi" nghĩa là "một phần" và "autonomous" xuất phát từ "autonomus" (từ "auto-" nghĩa là "tự" và "-nomos" nghĩa là "luật"). Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và xã hội học, diễn tả trạng thái hoặc khả năng tự điều khiển một phần mà vẫn phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố tự chủ và sự phụ thuộc, thích hợp với bối cảnh hiện đại về công nghệ và quản trị.
Từ "semi-autonomous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và tự động hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hệ thống hoặc phương tiện hoạt động độc lập một phần, như xe tự lái hay robot công nghiệp. Việc sử dụng "semi-autonomous" cho thấy một mối liên hệ giữa tự chủ và sự kiểm soát từ con người trong các lĩnh vực hiện đại.