Bản dịch của từ Semi-skilled trong tiếng Việt
Semi-skilled
Semi-skilled (Adjective)
Semi-skilled workers are in demand in the construction industry.
Công nhân bậc trung cần thiết trong ngành xây dựng.
She prefers hiring skilled workers over semi-skilled ones.
Cô ấy thích thuê công nhân có kỹ năng hơn công nhân bậc trung.
Are semi-skilled workers eligible for the new training program?
Các công nhân bậc trung có đủ điều kiện cho chương trình đào tạo mới không?
The semi-skilled labor force in the factory is growing rapidly.
Lực lượng lao động bậc trung cấp trong nhà máy đang tăng nhanh.
She prefers hiring skilled workers over semi-skilled ones.
Cô ấy thích thuê công nhân có kỹ năng hơn là những người bậc trung cấp.
Từ "semi-skilled" được sử dụng để mô tả một loại lao động mà yêu cầu kỹ năng và kiến thức ở mức độ trung bình, không phải hoàn toàn chuyên môn như công việc cần kỹ năng cao. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt trong ý nghĩa hay cách sử dụng. Những công việc semi-skilled thường yêu cầu một số đào tạo nhưng không đến mức cần bằng cấp chuyên môn sâu.
Từ "semi-skilled" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần "semi-" có nghĩa là "một nửa" hay "bán", và "skilled" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "scyld", nghĩa là "kỹ năng". Lịch sử từ này phản ánh sự phân loại công việc: "semi-skilled" mô tả những vị trí yêu cầu một mức độ kỹ năng cơ bản nhưng không phải chuyên môn cao. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, chỉ ra rằng công việc đó cần thiết phải có đào tạo nhưng không phức tạp như công việc chuyên ngành.
Từ "semi-skilled" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong phần thi Listening và Reading của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các nghề nghiệp và thị trường lao động. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài viết học thuật thấp hơn so với từ ngữ mô tả các kỹ năng cao hơn hoặc thấp hơn. Trong bối cảnh khác, "semi-skilled" được sử dụng để chỉ những công việc yêu cầu kỹ năng trung bình, như công nhân xây dựng hoặc nhân viên dịch vụ, thường với mức lương vừa phải và ít yêu cầu về trình độ học vấn.