Bản dịch của từ Semi-solid trong tiếng Việt
Semi-solid
Adjective
Semi-solid (Adjective)
sɛmisˈɑlɪd
sɛmisˈɑlɪd
Ví dụ
Her semi-solid arguments convinced the audience during the debate.
Lý lẽ bán chất của cô ấy thuyết phục khán giả trong cuộc tranh luận.
He couldn't provide any semi-solid evidence to support his claims.
Anh ấy không thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ những khẳng định của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semi-solid
Không có idiom phù hợp