Bản dịch của từ Semi solid trong tiếng Việt
Semi solid

Semi solid (Adjective)
The semi-solid relationship between the two countries improved over time.
Mối quan hệ bán rắn giữa hai quốc gia đã cải thiện theo thời gian.
Her semi-solid decision to join the club was influenced by her friends.
Quyết định bán rắn của cô ấy tham gia câu lạc bộ bị ảnh hưởng bởi bạn bè.
The semi-solid support from the community helped the family during tough times.
Sự hỗ trợ bán rắn từ cộng đồng đã giúp gia đình trong những thời điểm khó khăn.
Semi solid (Noun)
The semi solid in the social experiment puzzled the researchers.
Chất bán rắn trong thí nghiệm xã hội làm rối loạn các nhà nghiên cứu.
The chef prepared a semi solid dessert for the social gathering.
Đầu bếp chuẩn bị một món tráng miệng bán rắn cho buổi tụ tập xã hội.
The artist created a sculpture using semi solid material for the social event.
Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng vật liệu bán rắn cho sự kiện xã hội.
Thuật ngữ "semi-solid" đề cập đến trạng thái vật chất có tính chất giữa rắn và lỏng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thực phẩm, hóa học và dược phẩm. Các sản phẩm bán rắn, chẳng hạn như kem hoặc thuốc mỡ, thể hiện độ đặc và độ chảy nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng "semi-solid" giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa các vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "semi-solid" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "semi-" có nghĩa là "một nửa" và từ "solidus" nghĩa là "rắn". Sự kết hợp này chỉ trạng thái vật chất giữa lỏng và rắn. Trong suốt lịch sử, khái niệm này đã phát triển trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các chất có tính chất cơ học vừa rắn vừa lỏng, như gel hay đất sét. Các ứng dụng hiện nay bao gồm ngành công nghiệp thực phẩm và vật liệu xây dựng.
Thuật ngữ "semi solid" (bán rắn) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết liên quan đến khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của từ này thấp trong các ngữ cảnh khác, nhưng nó phổ biến trong ngành thực phẩm và vật liệu xây dựng. Trong khoa học, "semi solid" thường được dùng để mô tả trạng thái của vật liệu có đặc tính giữa rắn và lỏng, như bơ hoặc kem.