Bản dịch của từ Semi solid trong tiếng Việt

Semi solid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi solid (Adjective)

sˈɛmɨslˌɑd
sˈɛmɨslˌɑd
01

Rắn một phần; hơi rắn chắc.

Partially solid; somewhat solid.

Ví dụ

The semi-solid relationship between the two countries improved over time.

Mối quan hệ bán rắn giữa hai quốc gia đã cải thiện theo thời gian.

Her semi-solid decision to join the club was influenced by her friends.

Quyết định bán rắn của cô ấy tham gia câu lạc bộ bị ảnh hưởng bởi bạn bè.

The semi-solid support from the community helped the family during tough times.

Sự hỗ trợ bán rắn từ cộng đồng đã giúp gia đình trong những thời điểm khó khăn.

Semi solid (Noun)

sˈɛmɨslˌɑd
sˈɛmɨslˌɑd
01

Một chất có một phần rắn và một phần lỏng.

A substance that is partly solid and partly liquid.

Ví dụ

The semi solid in the social experiment puzzled the researchers.

Chất bán rắn trong thí nghiệm xã hội làm rối loạn các nhà nghiên cứu.

The chef prepared a semi solid dessert for the social gathering.

Đầu bếp chuẩn bị một món tráng miệng bán rắn cho buổi tụ tập xã hội.

The artist created a sculpture using semi solid material for the social event.

Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng vật liệu bán rắn cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi solid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi solid

Không có idiom phù hợp