Bản dịch của từ Semiarid trong tiếng Việt
Semiarid

Semiarid (Adjective)
Đặc trưng bởi lượng mưa rất ít, đặc biệt là trong thời gian dài.
Characterized by very little rainfall especially over a long period.
The semiarid region in Africa receives minimal rainfall each year.
Vùng đất hạn hán ở châu Phi nhận ít mưa mỗi năm.
Living in a semiarid climate can be challenging for farmers.
Sống trong khí hậu hạn hán có thể thách thức cho nông dân.
Is the semiarid weather affecting crop production in California?
Thời tiết hạn hán có ảnh hưởng đến sản xuất mùa màng ở California không?
Từ "semiarid" dùng để mô tả vùng có khí hậu bán khô hạn, đặc trưng bởi lượng mưa khoảng 250-500 mm mỗi năm. Khí hậu này thường phổ biến ở các khu vực cạnh tranh giữa sa mạc và vùng ôn đới, nơi độ ẩm thấp nhưng không hoàn toàn khô cằn. Ở Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết như nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong phát âm, một số người Mỹ có thể nhấn mạnh âm đầu mạnh hơn so với người Anh.
Từ "semiarid" xuất phát từ tiền tố Latin "semi-", có nghĩa là "một nửa", và từ "arid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aridus", nghĩa là "khô hạn". Thành phần này biểu thị một vùng đất có độ ẩm trung bình thấp, thường chỉ ở mức một nửa so với các khu vực khác. Lịch sử từ này liên quan đến khí hậu và địa lý, hiện nay được sử dụng để mô tả các khu vực gió mùa hoặc sa mạc nhẹ, nơi lượng mưa không đủ để duy trì sự phát triển đa dạng của thực vật.
Từ "semiarid" (bán khô hạn) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề môi trường và địa lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vùng có lượng mưa hạn chế nhưng không hoàn toàn khô hạn, như các khu vực nông nghiệp hoặc sinh thái. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp