Bản dịch của từ Semiarid trong tiếng Việt

Semiarid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiarid (Adjective)

sˈɛməwˌɛɹd
sˈɛməwˌɛɹd
01

Đặc trưng bởi lượng mưa rất ít, đặc biệt là trong thời gian dài.

Characterized by very little rainfall especially over a long period.

Ví dụ

The semiarid region in Africa receives minimal rainfall each year.

Vùng đất hạn hán ở châu Phi nhận ít mưa mỗi năm.

Living in a semiarid climate can be challenging for farmers.

Sống trong khí hậu hạn hán có thể thách thức cho nông dân.

Is the semiarid weather affecting crop production in California?

Thời tiết hạn hán có ảnh hưởng đến sản xuất mùa màng ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semiarid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiarid

Không có idiom phù hợp