Bản dịch của từ Send forth trong tiếng Việt
Send forth

Send forth (Verb)
They send forth invitations for the community event next Saturday.
Họ gửi đi lời mời cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
She does not send forth messages without checking the details first.
Cô ấy không gửi đi tin nhắn mà không kiểm tra chi tiết trước.
Do you send forth newsletters to your social group regularly?
Bạn có gửi đi bản tin cho nhóm xã hội của bạn thường xuyên không?
Send forth (Idiom)
Social movements send forth new ideas for change in our community.
Các phong trào xã hội phát sinh những ý tưởng mới cho sự thay đổi trong cộng đồng của chúng ta.
They do not send forth negative messages during the campaign.
Họ không phát sinh những thông điệp tiêu cực trong chiến dịch.
What ideas do social groups send forth to inspire others?
Những ý tưởng nào mà các nhóm xã hội phát sinh để truyền cảm hứng cho người khác?
Cụm động từ "send forth" có nghĩa là gửi đi, phát ra hoặc tạo ra một cái gì đó để đến một địa điểm hoặc người khác. Trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, "send forth" thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một hành trình hoặc thông điệp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ trong tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các tài liệu tín ngưỡng hay thánh kinh.
Cụm từ "send forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ động từ "send" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sendan", và từ "forth" xuất phát từ tiếng Đức cổ "forð", có nghĩa là "tiến lên" hoặc "ra ngoài". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động phát động, gửi đi hoặc giải phóng một cái gì đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì sự gắn kết với khái niệm truyền đạt thông điệp hoặc sự sáng tạo, thể hiện khả năng chuyển giao ý tưởng hoặc vật chất ra bên ngoài.
Cụm từ "send forth" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thông điệp, lệnh, hay hành động truyền đạt một cách trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong việc mô tả sự phát ra ánh sáng, âm thanh, hoặc tư tưởng. Tính trang trọng và hình ảnh của nó làm nổi bật ý nghĩa truyền tải sự hiện diện hay sự khởi đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp