Bản dịch của từ Sense of duty trong tiếng Việt
Sense of duty

Sense of duty (Phrase)
Một cảm giác cam kết đạo đức với một ai đó hoặc một cái gì đó.
A feeling of moral commitment to someone or something.
Volunteers often have a strong sense of duty towards helping others.
Những tình nguyện viên thường có lòng trách nhiệm mạnh mẽ đối với việc giúp đỡ người khác.
Parents feel a sense of duty to provide for their children's needs.
Phụ huynh cảm thấy có trách nhiệm cung cấp cho nhu cầu của con cái.
Community leaders have a sense of duty to improve local conditions.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có lòng trách nhiệm để cải thiện điều kiện địa phương.
Cảm giác nghĩa vụ, hay còn được gọi là trách nhiệm, đề cập đến nhận thức nội tại về sự cần thiết phải hoàn thành nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân cảm thấy có bổn phận phải thực hiện. Thuật ngữ này có thể khác nhau về ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh văn hóa. Tại Anh, "sense of duty" thường được coi trọng trong bối cảnh cống hiến xã hội, trong khi tại Mỹ, nó có thể liên quan đến trách nhiệm cá nhân và tự do lựa chọn. Sự nhấn mạnh này ảnh hưởng đến cách sử dụng và tiếp nhận khái niệm trong giao tiếp hàng ngày.
"Cảm giác trách nhiệm" bắt nguồn từ từ "duty" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "deon", nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "nghĩa vụ". Từ này phát triển trong thời Trung Cổ, mang theo trọng trách đạo đức đối với cá nhân và xã hội. Cảm giác trách nhiệm hiện nay không chỉ phản ánh nghĩa vụ cá nhân đối với công việc hay gia đình mà còn thể hiện sự cam kết với các giá trị và nguyên tắc trong xã hội. Sự tiến hóa này minh chứng cho tầm quan trọng của trách nhiệm trong hành vi ứng xử của con người.
Cụm từ "sense of duty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc đạo đức. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi xã hội hoặc trách nhiệm nghề nghiệp. Ngoài ra, "sense of duty" hay được đề cập trong các cuộc đối thoại về giá trị bản thân và trách nhiệm gia đình, thể hiện sự cam kết trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp