Bản dịch của từ Sense of duty trong tiếng Việt

Sense of duty

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sense of duty (Phrase)

sˈɛns ˈʌv dˈuti
sˈɛns ˈʌv dˈuti
01

Một cảm giác cam kết đạo đức với một ai đó hoặc một cái gì đó.

A feeling of moral commitment to someone or something.

Ví dụ

Volunteers often have a strong sense of duty towards helping others.

Những tình nguyện viên thường có lòng trách nhiệm mạnh mẽ đối với việc giúp đỡ người khác.

Parents feel a sense of duty to provide for their children's needs.

Phụ huynh cảm thấy có trách nhiệm cung cấp cho nhu cầu của con cái.

Community leaders have a sense of duty to improve local conditions.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có lòng trách nhiệm để cải thiện điều kiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sense of duty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sense of duty

Không có idiom phù hợp