Bản dịch của từ Senseless trong tiếng Việt
Senseless
Senseless (Adjective)
(của một người) bất tỉnh.
Of a person unconscious.
The senseless man was found lying on the street.
Người đàn ông bất tỉnh được tìm thấy nằm trên đường.
She felt relieved that her friend's condition wasn't senseless.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì tình trạng của bạn không bất tỉnh.
Was the accident caused by a senseless act of violence?
Tai nạn có phải do một hành vi bạo lực không ý nghĩa?
Her senseless actions caused a lot of trouble in the community.
Hành động không có lý trí của cô ấy gây ra rất nhiều rắc rối trong cộng đồng.
It's important to avoid making senseless decisions in social situations.
Quan trọng để tránh đưa ra quyết định không có lý trí trong tình huống xã hội.
Did the senseless behavior of the group lead to any consequences?
Hành vi không có lý trí của nhóm có dẫn đến hậu quả nào không?
Dạng tính từ của Senseless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Senseless Vô nghĩa | More senseless Vô nghĩa hơn | Most senseless Vô nghĩa nhất |
Kết hợp từ của Senseless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely senseless Hoàn toàn không ý nghĩa | Her argument was completely senseless. Lập luận của cô ấy hoàn toàn vô nghĩa. |
Seemingly senseless Dường như không có ý nghĩa | The social media posts seemed seemingly senseless to the public. Các bài đăng trên mạng xã hội dường như vô nghĩa với công chúng. |
Absolutely senseless Hoàn toàn không ý nghĩa | Her argument was absolutely senseless. Lập luận của cô ấy hoàn toàn không có ý nghĩa. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Senseless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "senseless" là tính từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có ý nghĩa, không lý do hoặc không cảm nhận được. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa là vô nghĩa hoặc ngu xuẩn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người bản xứ tiếng Anh Anh đôi khi phát âm "senseless" với âm "s" nhẹ hơn so với người bản xứ tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng rất hạn chế, chủ yếu thể hiện trong việc dùng trong văn nói hoặc văn viết.
Từ "senseless" có gốc từ tiếng Latin "sensus," có nghĩa là cảm giác hoặc giác quan, kết hợp với tiền tố "senseless" có nguồn gốc từ "sense" và hậu tố "-less" diễn tả sự thiếu sót. Qua tiến trình lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa đen chỉ sự thiếu cảm giác sang nghĩa bóng chỉ trạng thái vô nghĩa, không có ý thức hoặc không hợp lý trong hành động hoặc suy nghĩ. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa các khái niệm cảm giác và lý trí trong việc xác định tính hợp lý của một hành động.
Từ "senseless" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để miêu tả hành động hoặc quan điểm thiếu lý trí, không có lý do. Trong ngữ cảnh khác, "senseless" thường được dùng trong các tình huống mô tả hành vi bạo lực hoặc thiếu suy nghĩ, nhằm nhấn mạnh sự vô nghĩa và tác động tiêu cực của chúng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp