Bản dịch của từ Sensitise trong tiếng Việt
Sensitise

Sensitise (Verb)
It is important to sensitise the public about environmental issues.
Quan trọng để làm cho công chúng nhận thức về vấn đề môi trường.
Ignoring the need to sensitise others can lead to misunderstandings.
Bỏ qua nhu cầu nhận thức của người khác có thể dẫn đến hiểu lầm.
Do you think schools should sensitise students to cultural diversity?
Bạn có nghĩ rằng trường học nên làm cho học sinh nhận thức đến sự đa dạng văn hóa không?
Dạng động từ của Sensitise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sensitise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensitised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensitised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sensitises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensitising |
Họ từ
"Sensitise" là một động từ có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nhạy cảm hơn với một stimuli cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có phiên bản tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈsɛn.sɪ.taɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ có phiên âm gần giống nhưng nhấn mạnh có thể khác một chút. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh như tâm lý học, y học và giáo dục để chỉ việc gia tăng nhận thức hay tiếp xúc với thông tin nào đó.
Từ "sensitise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensibilis", có nghĩa là "có thể cảm nhận" hoặc "nhạy cảm". Kết hợp với tiền tố "senti-" từ động từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận", từ này đã phát triển thành dạng động từ trong tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 20. Ngày nay, "sensitise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và xã hội, ám chỉ đến việc làm cho ai đó hoặc một cái gì đó trở nên nhạy cảm hơn đối với một tác nhân cụ thể.
Từ "sensitise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Viết và Nói, nơi có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, tâm lý học và giáo dục để chỉ quá trình nâng cao nhận thức hoặc phản ứng với một vấn đề cụ thể. Công dụng của nó chủ yếu diễn ra trong các hội thảo, nghiên cứu khoa học, hoặc các chiến dịch truyền thông nhằm mục đích nâng cao hiểu biết cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp