Bản dịch của từ Sensory neuron trong tiếng Việt

Sensory neuron

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensory neuron (Noun Countable)

sˈɛnsəɹi nˈʊɹɑn
sˈɛnsəɹi nˈʊɹɑn
01

Một tế bào thần kinh truyền xung điện từ các cơ quan thụ cảm đến hệ thần kinh trung ương.

A nerve cell that transmits electrical impulses from the sensory receptors to the central nervous system.

Ví dụ

A sensory neuron helps us feel the warmth of the sun.

Một tế bào thần kinh cảm giác giúp chúng ta cảm nhận được ánh nắng.

A sensory neuron does not transmit signals when damaged.

Một tế bào thần kinh cảm giác không truyền tín hiệu khi bị tổn thương.

How does a sensory neuron send signals to the brain?

Một tế bào thần kinh cảm giác gửi tín hiệu đến não như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensory neuron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensory neuron

Không có idiom phù hợp