Bản dịch của từ Sensory neuron trong tiếng Việt
Sensory neuron

Sensory neuron (Noun Countable)
Một tế bào thần kinh truyền xung điện từ các cơ quan thụ cảm đến hệ thần kinh trung ương.
A nerve cell that transmits electrical impulses from the sensory receptors to the central nervous system.
A sensory neuron helps us feel the warmth of the sun.
Một tế bào thần kinh cảm giác giúp chúng ta cảm nhận được ánh nắng.
A sensory neuron does not transmit signals when damaged.
Một tế bào thần kinh cảm giác không truyền tín hiệu khi bị tổn thương.
How does a sensory neuron send signals to the brain?
Một tế bào thần kinh cảm giác gửi tín hiệu đến não như thế nào?
Nơ-ron cảm giác (sensory neuron) là loại nơ-ron truyền tải thông tin cảm giác từ các cơ quan cảm thụ tới hệ thần kinh trung ương. Chúng có vai trò quan trọng trong việc nhận biết và xử lý các kích thích từ môi trường, như ánh sáng, âm thanh và cảm giác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Nơ-ron cảm giác có thể chia thành nhiều loại dựa trên kiểu kích thích mà chúng tiếp nhận, như nơ-ron đau (nociceptors) và nơ-ron nhiệt (thermoreceptors).
Thuật ngữ "sensory neuron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "sensory" xuất phát từ "sensus", có nghĩa là cảm giác, trong khi từ "neuron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "neuron", nghĩa là dây thần kinh. Trong lịch sử, các nơron cảm giác được nghiên cứu trong bối cảnh sinh lý học và thần kinh học, nhằm hiểu cách cảm nhận thông tin từ môi trường. Ngày nay, "sensory neuron" chỉ đến các tế bào thần kinh chịu trách nhiệm truyền tải thông tin cảm giác đến hệ thống thần kinh trung ương, phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về chức năng thần kinh.
Từ "sensory neuron" (nơ-ron cảm giác) ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chất chuyên môn của nó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, từ này thường xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến hệ thần kinh. Nó thường được nhắc đến khi mô tả chức năng của hệ thần kinh trong việc truyền tải thông tin từ các giác quan về não bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp