Bản dịch của từ Sensualist trong tiếng Việt

Sensualist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensualist (Noun)

sˈɛnʃuəlɪst
sˈɛnʃuəlɪst
01

Một người cống hiến cho việc theo đuổi niềm vui, đặc biệt là niềm vui giác quan.

Someone devoted to the pursuit of pleasure especially sensory pleasure.

Ví dụ

A sensualist enjoys gourmet food at the annual food festival.

Một người theo chủ nghĩa khoái lạc thưởng thức ẩm thực tại lễ hội ẩm thực hàng năm.

Many sensualists do not prioritize work over pleasure in life.

Nhiều người theo chủ nghĩa khoái lạc không đặt công việc lên trên niềm vui trong cuộc sống.

Is being a sensualist common among young people today?

Có phải việc theo chủ nghĩa khoái lạc phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensualist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensualist

Không có idiom phù hợp