Bản dịch của từ Sensuality trong tiếng Việt
Sensuality

Sensuality (Noun Uncountable)
Chất lượng thể hiện hoặc gợi ý tình dục hoặc ham muốn.
The quality of expressing or suggesting sex or desire.
The movie portrayed sensuality through the intimate scenes between the characters.
Bộ phim mô tả sự gợi cảm qua các cảnh thân mật giữa nhân vật.
The perfume's advertisement exuded sensuality with its seductive imagery.
Quảng cáo nước hoa phát ra sự gợi cảm với hình ảnh quyến rũ.
The novel was praised for its sensuality in depicting romantic relationships.
Cuốn tiểu thuyết được khen ngợi về sự gợi cảm trong việc miêu tả mối quan hệ lãng mạn.
Họ từ
Tính nhục cảm (sensuality) là một khái niệm diễn tả sự cảm nhận và trải nghiệm niềm vui từ các giác quan, đặc biệt là liên quan đến cảm xúc và tình dục. Từ này thường không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh, tính nhục cảm thường chỉ sự thỏa mãn hoặc ham muốn thể xác, đôi khi được liên kết với nghệ thuật hoặc văn học gợi cảm.
Từ "sensuality" có nguồn gốc từ từ Latin "sensualitas", được hình thành từ "sensualis", có nghĩa là "thuộc về giác quan". "Sensualis" bắt nguồn từ "sensus", mang ý nghĩa là "cảm giác" hoặc "giác quan". Từ lâu, "sensuality" đã chỉ sự liên quan đến cảm xúc và kinh nghiệm thể chất, nhấn mạnh vào những trải nghiệm thoải mái và khoái lạc. Hiện nay, từ này vẫn duy trì nghĩa gợi cảm, tập trung vào sự hài lòng từ các giác quan, biểu thị một khía cạnh của sự sống đầy đam mê.
Từ "sensuality" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi ngữ cảnh về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân được thiết lập. Trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, "sensuality" được sử dụng để mô tả cảm nhận sâu sắc về các giác quan, thường liên quan đến tình yêu và sắc đẹp. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và văn hóa, nơi cảm xúc và sự hấp dẫn thẩm mỹ được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp