Bản dịch của từ Sentience trong tiếng Việt
Sentience
Sentience (Noun)
Trạng thái hoặc phẩm chất của chúng sinh; sở hữu ý thức hoặc nhận thức giác quan.
The state or quality of being sentient; possession of consciousness or sensory awareness.
Social animals exhibit sentience through their interactions and behaviors.
Các loài động vật xã hội thể hiện sự nhận thức thông qua tương tác và hành vi của chúng.
Sentience is crucial in understanding social dynamics and communication among individuals.
Sự nhận thức rất quan trọng trong việc hiểu định động học xã hội và giao tiếp giữa các cá nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp