Bản dịch của từ Sentience trong tiếng Việt
Sentience

Sentience (Noun)
Trạng thái hoặc phẩm chất của chúng sinh; sở hữu ý thức hoặc nhận thức giác quan.
The state or quality of being sentient; possession of consciousness or sensory awareness.
Social animals exhibit sentience through their interactions and behaviors.
Các loài động vật xã hội thể hiện sự nhận thức thông qua tương tác và hành vi của chúng.
Sentience is crucial in understanding social dynamics and communication among individuals.
Sự nhận thức rất quan trọng trong việc hiểu định động học xã hội và giao tiếp giữa các cá nhân.
The study of sentience in social contexts sheds light on empathy development.
Nghiên cứu về sự nhận thức trong ngữ cảnh xã hội giúp làm sáng tỏ quá trình phát triển lòng trắc ẩn.
Dạng danh từ của Sentience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentience | - |
Họ từ
Tình thức sống (sentience) là khả năng nhận thức và trải nghiệm cảm xúc, cảm giác của một sinh vật. Khái niệm này thường được thảo luận trong triết học, động vật học, và đạo đức học, đặc biệt liên quan đến quyền lợi của động vật. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "sentience" với nghĩa tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và luật pháp liên quan đến quyền của sinh vật.
Từ "sentience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentientia", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Nó xuất phát từ động từ "sentire", nghĩa là "cảm thấy". Trong lịch sử, khái niệm này đã được vận dụng trong triết học và khoa học thần kinh để chỉ khả năng cảm nhận, hiểu biết và trải nghiệm. Ngày nay, "sentience" được liên kết với khả năng nhận thức của sinh vật, đặc biệt trong bối cảnh đạo đức và quyền lợi của động vật.
Từ "sentience" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về triết học, tâm lý học và đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sentience" thường được sử dụng để mô tả khả năng cảm nhận và trải nghiệm của các sinh vật, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về quyền động vật và trí tuệ nhân tạo. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và các diễn đàn nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp