Bản dịch của từ Sentimental fool trong tiếng Việt

Sentimental fool

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentimental fool (Noun)

sˌɛntəməntˈɑfələ
sˌɛntəməntˈɑfələ
01

Một người được coi là đa cảm một cách ngu ngốc hoặc quá xúc động.

A person who is considered to be foolishly sentimental or overly emotional.

Ví dụ

Many call John a sentimental fool for crying during the movie.

Nhiều người gọi John là kẻ ngốc nghếch vì khóc trong phim.

She is not a sentimental fool; she makes logical decisions.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc nghếch; cô ấy đưa ra quyết định hợp lý.

Is Mark a sentimental fool for loving old romantic songs?

Mark có phải là kẻ ngốc nghếch khi yêu những bài hát lãng mạn cũ không?

Sentimental fool (Idiom)

01

Một người đa cảm quá mức hoặc dại dột.

A person who is excessively or foolishly sentimental.

Ví dụ

He is such a sentimental fool about his childhood memories.

Anh ấy thật là một kẻ ngốc nghếch về những kỷ niệm thời thơ ấu.

She is not a sentimental fool; she values practical solutions.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc nghếch; cô ấy coi trọng giải pháp thực tế.

Is he really a sentimental fool for believing in love stories?

Liệu anh ấy có thực sự ngốc nghếch khi tin vào những câu chuyện tình yêu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentimental fool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentimental fool

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.