Bản dịch của từ Sentry trong tiếng Việt

Sentry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentry (Noun)

sˈɛntɹi
sˈɛntɹi
01

Một người lính đóng quân để canh gác hoặc kiểm soát việc tiếp cận một địa điểm.

A soldier stationed to keep guard or to control access to a place.

Ví dụ

The sentry stood at the gate, checking IDs of visitors.

Người canh gác đứng ở cổng, kiểm tra chứng minh thư của khách thăm.

The sentry patrolled the perimeter to ensure security in the area.

Người canh gác tuần tra xung quanh để đảm bảo an ninh khu vực.

The sentry sounded the alarm upon spotting an intruder.

Người canh gác kêu báo động khi phát hiện kẻ xâm nhập.

Dạng danh từ của Sentry (Noun)

SingularPlural

Sentry

Sentries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentry

Không có idiom phù hợp