Bản dịch của từ Sentry trong tiếng Việt
Sentry

Sentry (Noun)
The sentry stood at the gate, checking IDs of visitors.
Người canh gác đứng ở cổng, kiểm tra chứng minh thư của khách thăm.
The sentry patrolled the perimeter to ensure security in the area.
Người canh gác tuần tra xung quanh để đảm bảo an ninh khu vực.
The sentry sounded the alarm upon spotting an intruder.
Người canh gác kêu báo động khi phát hiện kẻ xâm nhập.
Dạng danh từ của Sentry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentry | Sentries |
Họ từ
"Sentry" là một danh từ chỉ một người hoặc vật có trách nhiệm canh gác, theo dõi và bảo vệ một khu vực nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sentry" được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với "sentry" thường gắn liền với các hoạt động liên quan đến quân đội hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "sentry" xuất phát từ tiếng Latin "sentinella", là một dạng phân từ của động từ "sentire", có nghĩa là "nhận thấy" hoặc "cảm giác". Ở thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ một người canh gác hay bảo vệ khu vực. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh vai trò của người chiến binh trong việc quan sát và phát hiện nguy hiểm, qua đó kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại dùng để chỉ những người gác cửa hoặc canh giữ trong các tình huống bảo vệ.
Từ "sentry" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết. Trong ngữ cảnh văn phòng, từ này thường được sử dụng để chỉ một người canh gác hoặc bảo vệ, thường liên quan đến an ninh trong các khu vực cần bảo vệ nghiêm ngặt. Ngoài ra, trong văn học, "sentry" có thể được dùng để biểu thị sự tỉnh táo hoặc cảnh giác, thường trong các tác phẩm quân sự hoặc thể loại căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp