Bản dịch của từ Separative trong tiếng Việt

Separative

Adjective

Separative (Adjective)

sˈɛpəɹˌeiɾɪv
sˈɛpəɹˌeiɾɪv
01

Có xu hướng gây ra sự phân chia thành các yếu tố cấu thành hoặc riêng lẻ.

Tending to cause division into constituent or individual elements.

Ví dụ

Her separative behavior led to conflicts within the community.

Hành vi phân chia của cô ấy dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

The separative ideology promoted isolation among different social groups.

Chủ nghĩa phân chia thúc đẩy sự cô lập giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Separative

Không có idiom phù hợp