Bản dịch của từ Separative trong tiếng Việt
Separative

Separative (Adjective)
Có xu hướng gây ra sự phân chia thành các yếu tố cấu thành hoặc riêng lẻ.
Tending to cause division into constituent or individual elements.
Her separative behavior led to conflicts within the community.
Hành vi phân chia của cô ấy dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
The separative ideology promoted isolation among different social groups.
Chủ nghĩa phân chia thúc đẩy sự cô lập giữa các nhóm xã hội khác nhau.
The separative policies caused disunity among the citizens.
Các chính sách phân chia gây ra sự mất đoàn kết giữa các công dân.
Họ từ
Tính từ "separative" được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc khả năng tách rời hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ động từ "separate" và thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, như trong hóa học hoặc vật lý, để mô tả các phương pháp phân tách các thành phần khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "separative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "separativus", được hình thành từ động từ "separare", nghĩa là "tách rời". Từ nguyên này phản ánh khái niệm về việc phân chia hoặc tách biệt các yếu tố khác nhau. Trong lịch sử ngôn ngữ, "separative" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học và triết học để chỉ các phương pháp hay khả năng làm cho các phần riêng biệt không còn liên kết với nhau, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc phân chia và tách biệt.
Từ "separative" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các lĩnh vực khoa học, như hóa học và sinh học, nơi có sự phân tách các thành phần. Trong phần Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về sự khác biệt hoặc phân loại. Từ này thường thấy trong các bài viết học thuật và chuyên ngành, nhấn mạnh sự phân chia hoặc tách biệt giữa các thực thể hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



