Bản dịch của từ Septic tank trong tiếng Việt
Septic tank

Septic tank (Noun)
Một bể ngầm nơi nước thải được thu gom và được phép phân hủy thông qua hoạt động của vi khuẩn.
An underground tank where sewage is collected and allowed to decompose through bacterial activity.
The community installed a septic tank to manage waste effectively.
Cộng đồng đã lắp đặt một bể phốt để quản lý chất thải hiệu quả.
Many neighborhoods do not have a septic tank for waste disposal.
Nhiều khu phố không có bể phốt để xử lý chất thải.
Does your house use a septic tank for sewage management?
Nhà bạn có sử dụng bể phốt để quản lý nước thải không?
Bể tự hoại, hay septic tank, là một cấu trúc chứa chất thải rắn và lỏng từ hệ thống thoát nước trong các hộ gia đình, thường được sử dụng ở vùng nông thôn không có hệ thống thoát nước công cộng. Bể tự hoại xử lý chất thải bằng cách phân hủy vi sinh vật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, đôi khi lại gọi là “septic tank” nhưng có sự khác biệt trong các quy chuẩn xây dựng và bảo trì.
Thuật ngữ "septic tank" có nguồn gốc từ tiếng Latin "septicus", có nghĩa là "độc hại" hay "thối rữa", bắt nguồn từ từ "sapere" chỉ việc thối rữa. Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh xử lý nước thải, với mục đích tách và phân hủy chất thải hữu cơ. Tank septic ngày nay được sử dụng rộng rãi trong hệ thống xử lý nước thải tự động trong các khu vực nông thôn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Hệ thống từ "septic tank" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến môi trường, quản lý nước thải và xây dựng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện nhiều nhất trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề môi trường và quy trình xử lý nước thải. Trong các ngữ cảnh khác, "septic tank" thường được nhắc đến khi xem xét các hệ thống tự xử lý tại các khu vực nông thôn hoặc những khu vực không có hệ thống thoát nước công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp