Bản dịch của từ Septic tank trong tiếng Việt

Septic tank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septic tank (Noun)

sˈɛptɪk tæŋk
sˈɛptɪk tæŋk
01

Một bể ngầm nơi nước thải được thu gom và được phép phân hủy thông qua hoạt động của vi khuẩn.

An underground tank where sewage is collected and allowed to decompose through bacterial activity.

Ví dụ

The community installed a septic tank to manage waste effectively.

Cộng đồng đã lắp đặt một bể phốt để quản lý chất thải hiệu quả.

Many neighborhoods do not have a septic tank for waste disposal.

Nhiều khu phố không có bể phốt để xử lý chất thải.

Does your house use a septic tank for sewage management?

Nhà bạn có sử dụng bể phốt để quản lý nước thải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septic tank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septic tank

Không có idiom phù hợp