Bản dịch của từ Septuple trong tiếng Việt

Septuple

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septuple (Adjective)

sˈɛptʊpl
sˈɛptʊpl
01

Bao gồm bảy phần hoặc yếu tố.

Consisting of seven parts or elements.

Ví dụ

The survey had septuple responses from different social groups in 2023.

Cuộc khảo sát có bảy phản hồi từ các nhóm xã hội khác nhau vào năm 2023.

The project did not receive septuple funding as expected from the government.

Dự án không nhận được bảy nguồn tài trợ như mong đợi từ chính phủ.

Did the report include septuple factors affecting social behavior in cities?

Báo cáo có bao gồm bảy yếu tố ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố không?

Septuple (Verb)

sˈɛptʊpl
sˈɛptʊpl
01

Nhân (thứ gì đó) với bảy; tăng gấp bảy lần.

Multiply something by seven increase sevenfold.

Ví dụ

The charity aims to septuple its donations this year.

Tổ chức từ thiện đặt mục tiêu tăng gấp bảy lần số tiền quyên góp năm nay.

They do not plan to septuple their social media followers.

Họ không có kế hoạch tăng gấp bảy lần người theo dõi trên mạng xã hội.

Will the new campaign septuple community engagement?

Chiến dịch mới có tăng gấp bảy lần sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septuple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septuple

Không có idiom phù hợp