Bản dịch của từ Sequentially trong tiếng Việt

Sequentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequentially (Adverb)

səkwˈɛntʃəli
səkwˈɛntʃəli
01

Bằng cách hình thành hoặc tuân theo một trật tự hoặc trình tự hợp lý.

By forming or following a logical order or sequence.

Ví dụ

She presented her ideas sequentially during the IELTS speaking test.

Cô ấy trình bày ý tưởng của mình theo thứ tự liên tiếp trong bài kiểm tra nói IELTS.

He failed to organize his essay sequentially, affecting his IELTS writing score.

Anh ấy không thể tổ chức bài luận của mình theo thứ tự, ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của mình.

Did you explain the process sequentially in your IELTS writing task?

Bạn đã giải thích quy trình theo thứ tự trong bài viết IELTS của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sequentially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In conclusion, the flow chart effectively depicts the process of recycling plastic bottles [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Sequentially

Không có idiom phù hợp