Bản dịch của từ Sequentially trong tiếng Việt
Sequentially
Sequentially (Adverb)
She presented her ideas sequentially during the IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày ý tưởng của mình theo thứ tự liên tiếp trong bài kiểm tra nói IELTS.
He failed to organize his essay sequentially, affecting his IELTS writing score.
Anh ấy không thể tổ chức bài luận của mình theo thứ tự, ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của mình.
Did you explain the process sequentially in your IELTS writing task?
Bạn đã giải thích quy trình theo thứ tự trong bài viết IELTS của mình chưa?
Họ từ
Từ "sequentially" là trạng từ chỉ cách thức mà một hành động diễn ra theo một chuỗi, liên tục từ bước này sang bước khác, thể hiện tính liên kết và trật tự. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để diễn đạt quy trình hoặc đặc điểm phát triển. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng "sequentially" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn viết, ngữ cảnh cụ thể có thể tạo ra những sắc thái khác nhau.
Từ "sequentially" xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Latin "sequentia", có nghĩa là "thứ tự". Trong tiếng Anh, từ này đã được cấu trúc từ "sequence", xuất hiện khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "sequentially" đề cập đến việc thực hiện một chuỗi hành động hoặc sự kiện theo thứ tự nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách mà từ này mô tả tiến trình tuần tự trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến lập trình.
Từ "sequentially" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xử lý thông tin theo trình tự. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả quy trình hoặc trình tự các sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi mô tả các bước phát triển hoặc quy trình thực hiện nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp