Bản dịch của từ Sequestrating trong tiếng Việt
Sequestrating

Sequestrating (Verb)
The government is sequestrating funds for social welfare programs in 2023.
Chính phủ đang tách biệt quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023.
They are not sequestrating individuals during the community outreach event.
Họ không tách biệt cá nhân trong sự kiện tiếp cận cộng đồng.
Is the organization sequestrating resources for the homeless population effectively?
Tổ chức có đang tách biệt tài nguyên cho người vô gia cư một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "sequestrating" xuất phát từ động từ "sequester", có nghĩa là tách biệt hoặc cô lập một đối tượng nào đó, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài sản. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "sequester" để chỉ việc phong tỏa tài sản hoặc phương tiện pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi. Trong ngữ cảnh y khoa, "sequestration" có thể chỉ sự cô lập mô hoặc tế bào, cho thấy tính đa dạng của ứng dụng từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "sequestrating" xuất phát từ tiếng Latin "sequestrare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "tách biệt". Từ "sequester" trong tiếng Anh đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động tách biệt tài sản hoặc người nào đó khỏi môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính hiện nay, từ này được dùng để mô tả quá trình quản lý tài sản hoặc thông tin bằng cách tách rời chúng khỏi việc sử dụng trái phép, thể hiện sự kiểm soát và bảo vệ.
Từ "sequestrating" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, từ này có thể xuất hiện để chỉ hành động tách biệt hoặc chiếm giữ tài sản. Ngoài ra, trong ngữ cảnh môi trường, "sequestrating" có thể liên quan đến việc cô lập carbon dioxide, làm nổi bật tính ứng dụng của từ này trong lĩnh vực khoa học môi trường.