Bản dịch của từ Serac trong tiếng Việt

Serac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serac (Noun)

sɛɹˈæk
sɛɹˈæk
01

Đỉnh hoặc đỉnh băng trên bề mặt sông băng.

A pinnacle or ridge of ice on the surface of a glacier.

Ví dụ

The serac on Mount Everest is a stunning ice formation.

Serac trên núi Everest là một hình thức băng tuyệt đẹp.

Many climbers do not consider seracs dangerous.

Nhiều người leo núi không coi serac là nguy hiểm.

Is the serac near K2 stable enough for climbers?

Serac gần K2 có đủ ổn định cho người leo núi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serac

Không có idiom phù hợp