Bản dịch của từ Serendipitous trong tiếng Việt
Serendipitous

Serendipitous (Adjective)
Xảy ra hoặc được phát hiện một cách tình cờ một cách vui vẻ hoặc có lợi.
Occurring or discovered by chance in a happy or beneficial way.
A serendipitous encounter led to a new friendship.
Một cuộc gặp ngẫu nhiên đã dẫn đến một mối quan hệ mới.
The serendipitous discovery of a lost document saved the project.
Sự phát hiện ngẫu nhiên của một tài liệu bị mất đã cứu dự án.
Their serendipitous meeting at the cafe changed their lives forever.
Cuộc gặp ngẫu nhiên của họ tại quán cà phê đã thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.
Họ từ
Từ "serendipitous" là một tính từ mô tả sự xảy ra của những sự kiện tích cực một cách bất ngờ và không dự đoán trước. Từ này thường liên quan đến những hiểu biết hoặc phát minh ngẫu nhiên dẫn đến kết quả tốt đẹp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, cả hai đều dùng "serendipitous" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "serendipitous" có nguồn gốc từ từ "serendipity", được phát triển vào thế kỷ 18 bởi tác giả Horace Walpole, xuất phát từ câu chuyện cổ "The Three Princes of Serendip". Trong ngữ cảnh này, "Serendip" là tên cũ của Sri Lanka, nơi những nhân vật chính có khả năng khám phá ra những điều bất ngờ và thú vị. Kết nối với nghĩa hiện tại, "serendipitous" chỉ những tình huống xảy ra một cách tình cờ mang lại kết quả tích cực, phản ánh bản chất ngẫu nhiên và may mắn trong cuộc sống.
Từ "serendipitous" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh của IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sự phát hiện bất ngờ hoặc tính ngẫu nhiên trong nghiên cứu, cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả những phát hiện tích cực không mong đợi, ví dụ như trong khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp