Bản dịch của từ Serendipitous trong tiếng Việt

Serendipitous

Adjective

Serendipitous (Adjective)

sˌɛɹn̩dˈɪpɪtəs
sˌɛɹn̩dˈɪpɪtəs
01

Xảy ra hoặc được phát hiện một cách tình cờ một cách vui vẻ hoặc có lợi.

Occurring or discovered by chance in a happy or beneficial way.

Ví dụ

A serendipitous encounter led to a new friendship.

Một cuộc gặp ngẫu nhiên đã dẫn đến một mối quan hệ mới.

The serendipitous discovery of a lost document saved the project.

Sự phát hiện ngẫu nhiên của một tài liệu bị mất đã cứu dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serendipitous

Không có idiom phù hợp