Bản dịch của từ Seriocomic trong tiếng Việt
Seriocomic
Seriocomic (Adjective)
The movie presented a seriocomic view of modern social issues today.
Bộ phim đưa ra cái nhìn hài hước và nghiêm túc về các vấn đề xã hội hiện nay.
Social media is not always seriocomic; it can be very serious too.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hài hước; nó cũng có thể rất nghiêm túc.
Is the documentary seriocomic or does it focus solely on serious topics?
Bộ phim tài liệu có phải là hài hước và nghiêm túc hay chỉ tập trung vào các chủ đề nghiêm túc?
Seriocomic (Noun)
The play was a seriocomic reflection on modern social issues.
Vở kịch là một tác phẩm seriocomic phản ánh các vấn đề xã hội hiện đại.
Many people do not appreciate seriocomic films like 'The Big Sick.'
Nhiều người không đánh giá cao các bộ phim seriocomic như 'The Big Sick.'
Is 'The Office' a seriocomic show about workplace dynamics?
'The Office' có phải là một chương trình seriocomic về động lực nơi làm việc không?
Từ "seriocomic" được sử dụng để chỉ các tác phẩm có yếu tố hài hước trong bối cảnh nghiêm túc, thường nhằm tạo ra sự kích thích tư duy hoặc phản ánh các vấn đề xã hội. Từ này thường thấy trong nghệ thuật, văn học và điện ảnh, nơi mà sự pha trộn giữa hài hước và nghiêm túc có thể làm nổi bật hơn chủ đề và nhân vật. Đặc biệt, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "seriocomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "serius", nghĩa là "nghiêm túc", và "comic", từ tiếng Hy Lạp "komikos", liên quan đến hài hước. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ những tác phẩm hay thể loại kết hợp giữa yếu tố nghiêm túc và hài hước. Ý nghĩa hiện tại của "seriocomic" phản ánh sự pha trộn tinh tế giữa cảm xúc sâu sắc và niềm vui, tạo nên sự phong phú trong nghệ thuật và văn chương.
Từ "seriocomic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi từ vựng thường mang tính chất thông dụng hơn. Trong bối cảnh văn học và phê bình nghệ thuật, từ này mô tả một thể loại kết hợp yếu tố bi và hài, thường được sử dụng trong phân tích tác phẩm kịch, chương trình truyền hình hoặc tiểu thuyết. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm việc thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật mang tính chất nhân văn hoặc bình luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp