Bản dịch của từ Serotype trong tiếng Việt
Serotype

Serotype (Noun)
Một chủng vi sinh vật có thể phân biệt được về mặt huyết thanh học.
Some vaccines target specific serotypes of bacteria for better protection.
Một số loại vắc xin nhắm vào các loại serotype cụ thể của vi khuẩn để bảo vệ tốt hơn.
Not all serotypes of the virus are equally dangerous to the population.
Không phải tất cả các loại serotype của virus đều nguy hiểm đối với dân số.
Which serotype of the pathogen is currently the most prevalent in society?
Loại serotype nào của tác nhân gây bệnh hiện đang phổ biến nhất trong xã hội?
Serotype (Verb)
Gán (một vi sinh vật) cho một kiểu huyết thanh cụ thể.
Assign a microorganism to a particular serotype.
Which serotype is most common in the population of India?
Loại serotype nào phổ biến nhất trong dân số Ấn Độ?
She always struggles to serotype the bacteria correctly in her research.
Cô ấy luôn gặp khó khăn khi phân loại serotype của vi khuẩn đúng trong nghiên cứu của mình.
The lack of equipment made it impossible to serotype the samples.
Sự thiếu thiết bị làm cho việc phân loại serotype của các mẫu không thể thực hiện được.
"Serotype" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các kiểu kháng nguyên phân biệt giữa các biến thể khác nhau của vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và virus. Sự phân loại này dựa trên sự khác biệt trong cấu trúc bề mặt của chúng, thường được xác định thông qua phản ứng huyết thanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "serotype" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sero" xuất phát từ "serum", chỉ huyết thanh, và "type" từ tiếng Hy Lạp "typos", nghĩa là kiểu mẫu. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để phân loại các vi sinh vật dựa trên sự khác biệt trong kháng nguyên bề mặt của chúng, thường liên quan đến huyết thanh học. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu miễn dịch và vi sinh vật học, góp phần vào việc hiểu rõ hơn về bệnh truyền nhiễm và vắc xin.
Từ "serotype" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần IELTS Reading và Writing khi thảo luận về sinh học và y học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu vi sinh, đặc biệt liên quan đến phân loại vi khuẩn và virus dựa trên kháng nguyên bề mặt. Ở các lĩnh vực khác, "serotype" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu dịch tễ và giáo trình về miễn dịch học.