Bản dịch của từ Serotype trong tiếng Việt

Serotype

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serotype(Noun)

sˈɛɹətˌaɪp
sˈɛɹətˌaɪp
01

Một chủng vi sinh vật có thể phân biệt được về mặt huyết thanh học.

A serologically distinguishable strain of a microorganism.

Ví dụ

Serotype(Verb)

sˈɛɹətˌaɪp
sˈɛɹətˌaɪp
01

Gán (một vi sinh vật) cho một kiểu huyết thanh cụ thể.

Assign a microorganism to a particular serotype.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh