Bản dịch của từ Serotype trong tiếng Việt

Serotype

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serotype (Noun)

sˈɛɹətˌaɪp
sˈɛɹətˌaɪp
01

Một chủng vi sinh vật có thể phân biệt được về mặt huyết thanh học.

A serologically distinguishable strain of a microorganism.

Ví dụ

Some vaccines target specific serotypes of bacteria for better protection.

Một số loại vắc xin nhắm vào các loại serotype cụ thể của vi khuẩn để bảo vệ tốt hơn.

Not all serotypes of the virus are equally dangerous to the population.

Không phải tất cả các loại serotype của virus đều nguy hiểm đối với dân số.

Which serotype of the pathogen is currently the most prevalent in society?

Loại serotype nào của tác nhân gây bệnh hiện đang phổ biến nhất trong xã hội?

Serotype (Verb)

sˈɛɹətˌaɪp
sˈɛɹətˌaɪp
01

Gán (một vi sinh vật) cho một kiểu huyết thanh cụ thể.

Assign a microorganism to a particular serotype.

Ví dụ

Which serotype is most common in the population of India?

Loại serotype nào phổ biến nhất trong dân số Ấn Độ?

She always struggles to serotype the bacteria correctly in her research.

Cô ấy luôn gặp khó khăn khi phân loại serotype của vi khuẩn đúng trong nghiên cứu của mình.

The lack of equipment made it impossible to serotype the samples.

Sự thiếu thiết bị làm cho việc phân loại serotype của các mẫu không thể thực hiện được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serotype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serotype

Không có idiom phù hợp