Bản dịch của từ Service person trong tiếng Việt

Service person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service person (Noun)

sɝˈvəs pɝˈsən
sɝˈvəs pɝˈsən
01

Một người làm việc ở vị trí dịch vụ, chẳng hạn như bồi bàn hoặc nhân viên lễ tân.

A person employed in a service position such as a waiter or a front desk clerk.

Ví dụ

The service person at the restaurant was very friendly and helpful.

Người phục vụ tại nhà hàng rất thân thiện và hữu ích.

The hotel doesn't have enough service persons to assist all guests.

Khách sạn không có đủ người phục vụ để hỗ trợ tất cả khách.

Is the service person responsible for answering phone calls at the front desk?

Người phục vụ có trách nhiệm trả lời cuộc gọi điện thoại ở quầy tiếp tân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/service person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service person

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.