Bản dịch của từ Servlet trong tiếng Việt

Servlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Servlet (Noun)

01

Một applet chạy trên máy chủ, thường là trong java.

An applet that runs on a server typically within java.

Ví dụ

The servlet handles user requests on the social media platform.

Servlet xử lý yêu cầu người dùng trên nền tảng mạng xã hội.

The servlet does not support old browsers for social networking.

Servlet không hỗ trợ trình duyệt cũ cho mạng xã hội.

Does the servlet improve user experience in social applications?

Servlet có cải thiện trải nghiệm người dùng trong ứng dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/servlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Servlet

Không có idiom phù hợp