Bản dịch của từ Servlet trong tiếng Việt
Servlet

Servlet (Noun)
The servlet handles user requests on the social media platform.
Servlet xử lý yêu cầu người dùng trên nền tảng mạng xã hội.
The servlet does not support old browsers for social networking.
Servlet không hỗ trợ trình duyệt cũ cho mạng xã hội.
Does the servlet improve user experience in social applications?
Servlet có cải thiện trải nghiệm người dùng trong ứng dụng mạng xã hội không?
Servlet là một thành phần phần mềm chạy trên máy chủ, được sử dụng để tạo ra các ứng dụng web động. Nó hoạt động như một cầu nối giữa người dùng và máy chủ, xử lý yêu cầu từ phía khách và trả về phản hồi tương ứng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa British English và American English, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Servlet thường được sử dụng trong Java EE (Enterprise Edition) để phát triển các ứng dụng web quy mô lớn.
Từ "servlet" có nguồn gốc từ từ Latin "servire", có nghĩa là "phục vụ". Trong ngữ cảnh lập trình, "servlet" được phát triển trong những năm 1990 để chỉ một đoạn mã Java chịu trách nhiệm xử lý yêu cầu từ các trình duyệt web, phục vụ dữ liệu và tạo ra nội dung động. Sự kết hợp giữa khái niệm phục vụ và công nghệ web đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện vai trò quan trọng trong phát triển ứng dụng web.
Từ "servlet" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó liên quan đặc biệt đến lập trình web trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về việc phát triển ứng dụng Java trên máy chủ. Trong môi trường học thuật về CNTT, "servlet" xuất hiện trong tài liệu, giáo trình và hội thảo giới thiệu về các công nghệ web.