Bản dịch của từ Java trong tiếng Việt

Java

Noun [U/C]

Java (Noun)

dʒˈɑvə
dʒˈɑvə
01

Cà phê.

Coffee.

Ví dụ

I enjoy a cup of java every morning before work.

Tôi thích một tách java mỗi sáng trước khi đi làm.

She does not drink java at social gatherings.

Cô ấy không uống java tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you prefer java or tea during social events?

Bạn thích java hay trà trong các sự kiện xã hội?

02

Một ngôn ngữ lập trình máy tính có mục đích chung được thiết kế để tạo ra các chương trình chạy trên mọi hệ thống máy tính.

A generalpurpose computer programming language designed to produce programs that will run on any computer system.

Ví dụ

Java is essential for developing social media applications like Facebook.

Java rất quan trọng để phát triển các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

Many people do not know Java is widely used in social platforms.

Nhiều người không biết Java được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng xã hội.

Is Java the best choice for creating social networking sites?

Java có phải là lựa chọn tốt nhất để tạo ra các trang mạng xã hội không?

03

Một hòn đảo lớn ở quần đảo mã lai, tạo thành một phần của indonesia; dân số 120.000.000 (ước tính năm 2008) (với madura).

A large island in the malay archipelago forming part of indonesia population 120000000 est 2008 with madura.

Ví dụ

Java is home to over 120 million people as of 2008.

Java là quê hương của hơn 120 triệu người tính đến năm 2008.

Java is not the smallest island in Indonesia.

Java không phải là hòn đảo nhỏ nhất ở Indonesia.

Is Java the most populated island in Indonesia?

Java có phải là hòn đảo đông dân nhất ở Indonesia không?

Dạng danh từ của Java (Noun)

SingularPlural

Java

Javas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Java cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Java

Không có idiom phù hợp