Bản dịch của từ Java trong tiếng Việt
Java
Java (Noun)
Cà phê.
I enjoy a cup of java every morning before work.
Tôi thích một tách java mỗi sáng trước khi đi làm.
She does not drink java at social gatherings.
Cô ấy không uống java tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you prefer java or tea during social events?
Bạn thích java hay trà trong các sự kiện xã hội?
Một ngôn ngữ lập trình máy tính có mục đích chung được thiết kế để tạo ra các chương trình chạy trên mọi hệ thống máy tính.
A generalpurpose computer programming language designed to produce programs that will run on any computer system.
Java is essential for developing social media applications like Facebook.
Java rất quan trọng để phát triển các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.
Many people do not know Java is widely used in social platforms.
Nhiều người không biết Java được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng xã hội.
Is Java the best choice for creating social networking sites?
Java có phải là lựa chọn tốt nhất để tạo ra các trang mạng xã hội không?
Một hòn đảo lớn ở quần đảo mã lai, tạo thành một phần của indonesia; dân số 120.000.000 (ước tính năm 2008) (với madura).
A large island in the malay archipelago forming part of indonesia population 120000000 est 2008 with madura.
Java is home to over 120 million people as of 2008.
Java là quê hương của hơn 120 triệu người tính đến năm 2008.
Java is not the smallest island in Indonesia.
Java không phải là hòn đảo nhỏ nhất ở Indonesia.
Is Java the most populated island in Indonesia?
Java có phải là hòn đảo đông dân nhất ở Indonesia không?
Dạng danh từ của Java (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Java | Javas |
Họ từ
"Java" là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, được phát triển bởi Sun Microsystems vào giữa thập niên 1990. Nó được thiết kế để mang lại khả năng đa nền tảng, nghĩa là các chương trình viết bằng Java có thể chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào hỗ trợ Java Virtual Machine (JVM). Ngoài ra, Java cũng nổi bật với tính năng hướng đối tượng, hỗ trợ lập trình viên phát triển ứng dụng phức tạp một cách hiệu quả. Tính đến nay, Java vẫn là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới.
Từ "java" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Iava", chỉ một hòn đảo ở Indonesia. Từ này được sử dụng để chỉ loại cà phê nổi tiếng được sản xuất tại hòn đảo này, sau đó mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ loại cà phê nào. Hiện nay, "java" còn đề cập đến ngôn ngữ lập trình Java, nguồn gốc từ việc lập trình viên muốn nhấn mạnh đến sự linh hoạt và mạnh mẽ, phản ánh đặc điểm nổi bật của loại cà phê này.
Từ "java" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến lập trình và công nghệ thông tin. Tuy nhiên, trong các bài viết về công nghệ hoặc thảo luận về phần mềm, từ này có thể được sử dụng để chỉ một ngôn ngữ lập trình phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "java" còn đề cập đến một loại cà phê, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày về thức uống hoặc văn hóa cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp