Bản dịch của từ Set apart trong tiếng Việt

Set apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set apart (Phrase)

sɛt əpˈɑɹt
sɛt əpˈɑɹt
01

Để dành một cái gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc thời gian.

To reserve something for a particular purpose or time.

Ví dụ

The community set apart funds for the local food bank project.

Cộng đồng đã dành quỹ cho dự án ngân hàng thực phẩm địa phương.

They did not set apart any resources for social events this year.

Họ không dành bất kỳ nguồn lực nào cho sự kiện xã hội năm nay.

Did the city set apart space for the new community center?

Thành phố đã dành không gian cho trung tâm cộng đồng mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set apart

Không có idiom phù hợp