Bản dịch của từ Set apart trong tiếng Việt
Set apart

Set apart (Phrase)
Để dành một cái gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc thời gian.
To reserve something for a particular purpose or time.
The community set apart funds for the local food bank project.
Cộng đồng đã dành quỹ cho dự án ngân hàng thực phẩm địa phương.
They did not set apart any resources for social events this year.
Họ không dành bất kỳ nguồn lực nào cho sự kiện xã hội năm nay.
Did the city set apart space for the new community center?
Thành phố đã dành không gian cho trung tâm cộng đồng mới chưa?
Cụm từ "set apart" có nghĩa là tách biệt, phân biệt hoặc đặt ra một cái gì đó khác biệt với những thứ còn lại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền. Về mặt ngữ cảnh, "set apart" thường được sử dụng để diễn tả sự nổi bật, đặc trưng hoặc sự phân tách trong các tình huống xã hội, văn hóa hoặc cá nhân.
Cụm từ "set apart" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "set" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "settan", nghĩa là đặt hay bố trí. "Apart" bắt nguồn từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là chia rẽ. Sự kết hợp của hai thành tố này tạo thành nghĩa đen là "đặt ra xa" hay "chia tách". Trong ngữ cảnh hiện nay, "set apart" được sử dụng để chỉ sự phân biệt hay khác biệt đặc trưng, phản ánh một trạng thái tách biệt về tính chất hoặc phẩm quan giữa các đối tượng.
Cụm từ "set apart" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần so sánh hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như phân biệt sản phẩm, mô tả đặc điểm cá nhân nổi bật hoặc trong các nghiên cứu để chỉ ra sự khác biệt giữa các biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp