Bản dịch của từ Set forth trong tiếng Việt

Set forth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set forth (Phrase)

sɛt foʊɹɵ
sɛt foʊɹɵ
01

Để giải thích hoặc mô tả một cái gì đó một cách rõ ràng và có tổ chức.

To explain or describe something in a clear and organized way.

Ví dụ

The teacher set forth the rules of the classroom.

Giáo viên đã trình bày các quy tắc của lớp học.

The manual set forth the steps for assembling the furniture.

Sách hướng dẫn đã trình bày các bước để lắp ráp đồ đạc.

The speaker set forth the plan for the community project.

Diễn giả đã trình bày kế hoạch cho dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set forth

Không có idiom phù hợp