Bản dịch của từ Set forth trong tiếng Việt
Set forth

Set forth (Phrase)
The teacher set forth the rules of the classroom.
Giáo viên đã trình bày các quy tắc của lớp học.
The manual set forth the steps for assembling the furniture.
Sách hướng dẫn đã trình bày các bước để lắp ráp đồ đạc.
The speaker set forth the plan for the community project.
Diễn giả đã trình bày kế hoạch cho dự án cộng đồng.
Cụm từ "set forth" có nghĩa là trình bày, nêu rõ hoặc phác thảo một ý tưởng, kế hoạch hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "set forth" thường được sử dụng để chỉ việc đề xuất một ý tưởng trong tài liệu chính thức hoặc bài phát biểu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng lại thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật một cách phổ biến hơn. Phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "set forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "set" bắt nguồn từ động từ tiếng Đức cổ "setzen", nghĩa là đặt hoặc thiết lập, và "forth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "forð", nghĩa là về phía trước. Lịch sử sử dụng cụm từ này thường gắn liền với việc trình bày hoặc đề ra ý tưởng, kế hoạch. Hiện nay, "set forth" thường được dùng để chỉ hành động trình bày rõ ràng và chính thức về một chủ đề nào đó, phản ánh sự chuyển động về phía trước trong tư duy và giao tiếp.
Cụm từ "set forth" có tần suất sử dụng cao trong các bài viết học thuật và diễn thuyết chính thức, thường xuất hiện trong phần giới thiệu hoặc mục tiêu nghiên cứu trong bài thi IELTS Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến, kế hoạch hoặc chính sách. Trong ngữ cảnh thông thường, "set forth" thường được nhắc đến khi giới thiệu ý tưởng, lập luận trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản chính thức như báo cáo và luận án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp