Bản dịch của từ Set in concrete trong tiếng Việt

Set in concrete

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set in concrete (Phrase)

sˌɛtɨknˈɛnstɚ
sˌɛtɨknˈɛnstɚ
01

Để đặt hoặc mô tả một cái gì đó rõ ràng và chắc chắn.

To put or describe something clearly and definitely.

Ví dụ

The government set in concrete the new social policies last year.

Chính phủ đã xác định rõ các chính sách xã hội mới năm ngoái.

They did not set in concrete their plans for community development.

Họ không xác định rõ kế hoạch phát triển cộng đồng của mình.

Did the committee set in concrete the rules for social engagement?

Ủy ban đã xác định rõ các quy tắc cho sự tham gia xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set in concrete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set in concrete

Không có idiom phù hợp