Bản dịch của từ Set in concrete trong tiếng Việt
Set in concrete
Set in concrete (Phrase)
Để đặt hoặc mô tả một cái gì đó rõ ràng và chắc chắn.
To put or describe something clearly and definitely.
The government set in concrete the new social policies last year.
Chính phủ đã xác định rõ các chính sách xã hội mới năm ngoái.
They did not set in concrete their plans for community development.
Họ không xác định rõ kế hoạch phát triển cộng đồng của mình.
Did the committee set in concrete the rules for social engagement?
Ủy ban đã xác định rõ các quy tắc cho sự tham gia xã hội chưa?
Cụm từ "set in concrete" có nghĩa là điều gì đó khá chắc chắn, không thể thay đổi hoặc không thể điều chỉnh. Trong ngữ cảnh xây dựng, nó chỉ sự ổn định, bền vững của một công trình. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự sử dụng có thể thiên về biểu tượng hơn trong văn hóa Mỹ, thể hiện sự quyết tâm hoặc quyết định không thể thay đổi.
Cụm từ "set in concrete" xuất phát từ thành ngữ tiếng Anh, với phần "concrete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concretus", nghĩa là "hợp lại, kết hợp". Ban đầu, concrete đề cập đến vật liệu xây dựng kết hợp từ cát, đá và xi măng, tạo thành cấu trúc vững chãi. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bất kỳ quyết định hoặc ý tưởng nào định hình chắc chắn và không thay đổi, phản ánh sự kiên cố và tính không thể bị xáo trộn trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "set in concrete" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cố định hoặc không thay đổi. Trong IELTS Writing và Speaking, cụm này có thể được áp dụng khi thảo luận về các quyết định, chính sách hoặc quy tắc bền vững, khi các ý tưởng được coi là không thể thay đổi hoặc cần có sự sửa đổi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được dùng để miêu tả những quan điểm hay quyết định vững chắc, mang tính bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp